产品描述
SB18#&Probe Pin SB-Thiết bị dò điện của mạch điện tích hợp (chíp điện tử).Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863773000
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn nts vina
采购商
nts co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
919
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CN24-1400A#&Thiết bị kiểm tra tính năng sản phẩm (CN24-1400A ATE-PSP1400-14x14-0.35-N24-657A 1SET =SG-15RT-3.65-W017-G3-20-K2 1400EA).Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306863773000
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn nts vina
采购商
nts co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3440
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CN24-1400#&Thiết bị kiểm tra tính năng sản phẩm (CN24-1400 ATE-PSP1400-14x14-0.35-N24-657 1SET=SG-15RT-3.65-W017-G3-20-K2 1400EA).Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860423500
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn nts vina
采购商
nts co.ltd.
产品描述
SB18#&Probe Pin SB-Thiết bị dò điện của mạch điện tích hợp (chíp điện tử).Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860049000
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn nts vina
采购商
nts co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4595
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CN24-1400A#&Thiết bị kiểm tra tính năng sản phẩm (CN24-1400A ATE-PSP1400-14x14-0.35-N24-657A 1SET =SG-15RT-3.65-W017-G3-20-K2 1400EA).Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860423500
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn nts vina
采购商
nts co.ltd.