【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
il jin commutator co.ltd.
活跃值86
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
地址: 64-4, sangdaewon-dong, jungwon-gu, seongnam-si, gyeonggi-do,462-120, korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计579 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是il jin commutator co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
122
6457724
259565.5 2024
112
6132640
613137
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
8149.8
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
SRIBSG-4#&Đầu tiếp điện bằng đồng, có bọc nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Slip Ring (IBSG) (6.71 ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3500
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PR39MT-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (39MT) (35.42 x 31.70 x 3.20...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1000
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRMF135-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (MF135) (25.40 x 28.20 x 4....
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1500
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRD7R-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (D7R) (21.50 x 25.20 x 4.00)m...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
129825.6
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
SRFG-4#&Đầu tiếp điện bằng đồng, có bọc nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Slip Ring (FG) (6.71 x 14...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
250
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PR279-2#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (279) (32.00 x 36.30 x 3.00)m...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1000
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PR155-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (155) (30.90 x 28.00 x 3.10)m...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
100
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRCOMB-2#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (COMB) (31.10 x 35.00 x 3.00...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
lmm0499881
供应商
tecnofil s.a.
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
maritimo del ca
进口港
krpus
供应区
Peru
采购区
Korea
重量
73020kg
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
7408.11.00P1 - COPPER WIRE - ALAMBRE DE
交易日期
2024/11/22
提单编号
306927748800
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
150
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PR0612-2#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (0612) (30.00 x 33.00 x 4.00...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306927748800
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2250
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PR155-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (155) (30.90 x 28.00 x 3.10)m...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306927748800
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
600
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRD7R-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (D7R) (21.50 x 25.20 x 4.00)m...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306927748800
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
129825.6
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
SRFG-4#&Đầu tiếp điện bằng đồng, có bọc nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Slip Ring (FG) (6.71 x 14...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306927748800
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
24928.8
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
SRIBSG-4#&Đầu tiếp điện bằng đồng, có bọc nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Slip Ring (IBSG) (6.71 ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306927748800
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1250
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PR39MT-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (39MT) (35.42 x 31.70 x 3.20...
展开
+ 查阅全部
采供产品
hardened plastic
163
73.42%
>
stainless steel
163
73.42%
>
coil
50
22.52%
>
dynamo
50
22.52%
>
copper
9
4.05%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269099
163
73.42%
>
85119020
50
22.52%
>
7408110000
9
4.05%
>
贸易区域
vietnam
394
68.05%
>
peru
10
1.73%
>
港口统计
busan
54
9.33%
>
busan kr
40
6.91%
>
ecuador
3
0.52%
>
incheon intl apt seo kr
1
0.17%
>
krpus
1
0.17%
>
il jin commutator co.ltd.是一家
韩国采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,il jin commutator co.ltd.共有579笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从il jin commutator co.ltd.的579笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出il jin commutator co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱