【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计414 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh yuro vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
211
9392914
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
888
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRCP8G1U-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (CP8G1U) (41.10 x 42.00 x ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1920
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRTSL14-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (TSL14) (39.60 x 36.70 x 4....
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4233.6
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRCPBV5U-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (CPBV5U) (46.70 x 48.60 x ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
604.8
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PR1 TON-1#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (1 TON) (47.00 x 50.00 x 5....
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
800
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRFS18-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (FS18) (47.00 x 50.00 x 7.50...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4320
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRESM18-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (ESM18) (42.30 x 45.30 x 6....
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
6912
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRRSM16-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (RSM16) (42.30 x 45.30 x 6....
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
420
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PLR-WP220-CE#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (WP220-CE) (45.35 x 48.4...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
400
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PR1542 1326-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (1542 1326) (55.00 x 58...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
540
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PLR(1542 1787)#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (1542 1787) (72.30 x 7...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023149550
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
c&s tech co ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1200
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PLR(1542 1384)#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (1542 1384) (42.30 x 4...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3500
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PR39MT-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (39MT) (35.42 x 31.70 x 3.20...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1000
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRMF135-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (MF135) (25.40 x 28.20 x 4....
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1500
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PRD7R-4#&Vòng đệm bằng nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Plastic Ring (D7R) (21.50 x 25.20 x 4.00)m...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023096610
供应商
công ty tnhh yuro vina
采购商
il jin commutator co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
busan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
8149.8
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
SRIBSG-4#&Đầu tiếp điện bằng đồng, có bọc nhựa, dùng trong sản xuất ô tô, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa - Slip Ring (IBSG) (6.71 ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
hardened plastic
127
74.71%
>
stainless steel
127
74.71%
>
coil
32
18.82%
>
dynamo
32
18.82%
>
insulating fittings of plastics
11
6.47%
>
HS编码统计
39269099
127
74.71%
>
85119020
32
18.82%
>
85472000
11
6.47%
>
贸易区域
korea
168
40.58%
>
south korea
129
31.16%
>
mexico
60
14.49%
>
other
33
7.97%
>
vietnam
14
3.38%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm vn
101
32.37%
>
cang cat lai (hcm)
65
20.83%
>
cang cat lai hcm
54
17.31%
>
tan cang hiep phuoc
38
12.18%
>
ho chi minh city
15
4.81%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh yuro vina是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh yuro vina共有414笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh yuro vina的414笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh yuro vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱