供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
5.37
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ, BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4SB20073-3D LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
507.717
金额
932.31
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG CỦA ĐIỂU HOÀ CÓ CÔNG SUẤT LÀM MÁT KHÔNG QUÁ 21.10KW, KÍCH THƯỚC 702X528X38.1 MM, MÃ 3P129126-1. LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HÒA DAIKIN. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
507.717
金额
488.61
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG CỦA ĐIỂU HOÀ CÓ CÔNG SUẤT LÀM MÁT KHÔNG QUÁ 21.10KW, KÍCH THƯỚC 712X528X38.1 MM, MÃ 3P650669-1. LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HÒA DAIKIN. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
507.717
金额
651.81
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG CỦA ĐIỂU HOÀ CÓ CÔNG SUẤT LÀM MÁT KHÔNG QUÁ 21.10KW, KÍCH THƯỚC 676.5X396X39.5 MM, MÃ 3PN15536-1H. LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HÒA DAIKIN. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
8.94
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ, BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4PN08315-1D. LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
8.85
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ, BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4P587888-1. LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
85.68
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4SB20072-1A. LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
20.1
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ, BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4P455964-1B . LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
8.16
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ, BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4P590960-1. LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
9.87
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ, BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4P453301-1B LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
17.28
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ, BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4P479443-1B. LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
21.78
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ, BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4P555998-1 . LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
507.717
金额
337.83
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG CỦA ĐIỂU HOÀ CÓ CÔNG SUẤT LÀM MÁT KHÔNG QUÁ 21.10KW, KÍCH THƯỚC 684.5X396X39.5 MM, MÃ 3PN15157-1F. LINH KIỆN DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỀU HÒA DAIKIN. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
3.81
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ, BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4SB20072-3A. LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
daikin air conditioning vietnam joint stock co
采购商
sk brazing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
35.25
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
KHỚP NỐI CỦA BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT CỦA CỤC NÓNG ĐIỀU HOÀ, BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, MÃ 4P613099-1 . LINH KIỆN SẢN XUẤT ĐIỀU HOÀ DAIKIN. HÀNG MỚI 100%#&VN @
sk brazing是一家韩国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-10,sk brazing共有626笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。