产品描述
1170-0046#&Vòng đệm bằng cao su, mã 5215-21012378-S00 FORMED SEAL, đường kính 76.9x27.9 mm,xuất xứ Việt Nam,hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/12
提单编号
306983586250
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
ha noi
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1216
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
1140-0046#&Vòng đệm bằng cao su mã 1477438S01 Gasket, chiều dài 145mm, chiều rộng 57mm, chiều cao 13.6 mmm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/12
提单编号
306983699320
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang hai phong
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4997.23
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
1170-0045#&Vòng đệm bằng cao su, mã 5215-21012376-S00 FORMED SEAL, đường kính 51.2x27.9 mm,xuất xứ Việt Nam,hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/12
提单编号
306983699320
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang hai phong
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1040
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
1140-0047#&Vòng đệm bằng cao su mã 1498592S01 Gasket, đường kính ngoài 56.95mm, dày 39.11 mm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/12
提单编号
306983699320
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang hai phong
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1100
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
1171-0008#&Vòng đệm cao su mã 1477437S01 O-RING, chiều dài 158.5mm, chiều rộng 52.6mm, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/12
提单编号
306983699320
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang hai phong
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1836
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
1190-0035#&Miếng đệm cao su, mã 1491645S01 BUFFER, dài 21.6mm, rộng 24.8mm, hàng mới 100#&VN
交易日期
2024/12/12
提单编号
306983699320
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang hai phong
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
655.5
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
1140-0046#&Vòng đệm bằng cao su mã 1477438S01 Gasket, chiều dài 145mm, chiều rộng 57mm, chiều cao 13.6 mmm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/20
提单编号
306922457830
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
103.49
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
1320-0014#&Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, không gia cố sợi dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, mã 26749-84770 HOSE-CCV, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/20
提单编号
306922457830
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2557.8
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
1361-0003#&Ống dẫn khí bằng cao su, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 9163160142 HOSE ASSY PCV, đường kính ngoài 13 mm, đường kính trong 7 mm, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/20
提单编号
306922457830
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
174
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
1361-0014#&Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, không gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 9163040046 HOSE ASSY-P.C.V, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/20
提单编号
306922457830
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
99
HS编码
40093199
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0075#&Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, mã OK60A32462B HOSE ASSY-SUCTION, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/20
提单编号
306922457830
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
240
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0100#&Ống dẫn chất lỏng bằng cao su lưu hóa, gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 97312-G6600 - HOSE ASSY-WATER OUTLET, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/20
提单编号
306922457830
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
168
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0106#&Ống dẫn chất lỏng bằng cao su lưu hóa, gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 97311-BC200 HOSE ASSY-WATER INLET,hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/20
提单编号
306922457830
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
115.92
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0283#&Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 97312-2S550 HOSE ASSY-WATER, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/20
提单编号
306922457830
供应商
công ty tnhh pantra vina
采购商
pantra corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
250
HS编码
40093290
产品标签
rubber tube
产品描述
1311-0387#&Ống dẫn bằng cao su lưu hoá, có gia cố sợi dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, mã 97541-P9000 HOSE- WATER INLET, hàng mới 100%#&VN