产品描述
N224DW902D#&ÁO KHOÁC 3 LỚP LÔNG VŨ DÀNH CHO NỮ GIỚI NHÃN HIỆU: NBA, (VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 100% NYLON, GIÁ GIA CÔNG 9.3USD/CHIẾC) MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/28
提单编号
122200021009235
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——kg
金额
74633.4
HS编码
62029300
产品标签
jacket
产品描述
N224DW902D#&WOMEN'S 3-LAYER DOWN JACKET BRAND: NBA, (WOVEN FABRIC, MAIN FABRIC COMPOSITION 100% NYLON, PROCESSING PRICE 9.3USD/PIECE) 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25959.51
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
3MTJP951#&ÁO KHOÁC 2 LỚP DÀNH CHO NAM GIỚI NHÃN HIỆU : LOUIS CASTEL, (VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 60%POLYESTER 40% NYLON, GIÁ GIA CÔNG: 12USD/CHIẾC) MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
3LTTS004#&ÁO SƠ MI DÀNH CHO NỮ GIỚI NHÃN HIỆU : LOUIS CASTEL, (VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 56% ACRYLIC 40% VISCOS 4% POLYURETHANE, GIÁ GIA CÔNG: 4USD/CHIẾC) MỚI 100% #&VN @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
3MTJP991#&ÁO KHOÁC KHOÁC 2 LỚP DÀNH CHO NAM GIỚI NHÃN HIỆU: LOUIS CASTEL, (VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 100%POLYESTER, GIÁ GIA CÔNG: 9.5USD/CHIẾC) MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
62029300
产品标签
jacket
产品描述
CDAA8JP3203#&ÁO KHOÁC 3 LỚP TRẦN BÔNG DÀNH CHO NỮ GIỚI NHÃN HIỆU: CROCODILE, (VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 100%POLYESTER, GIÁ GIA CÔNG: 7.5USD/CHIẾC) MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
62029300
产品标签
jacket
产品描述
CDAA8JP4293#&ÁO KHOÁC 3 LỚP LÔNG VŨ DÀNH CHO NỮ GIỚI NHÃN HIỆU: CROCODILE, (VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 100%POLYESTER, GIÁ GIA CÔNG: 7.5USD/CHIẾC) MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/07/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
62029300
产品标签
jacket
产品描述
N224CY906D#&ÁO KHOÁC 3 LỚP TRẦN BÔNG DÀNH CHO NỮ GIỚI NHÃN HIỆU: NBA, (VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 100%POLYESTER, GIÁ GIA CÔNG: 7USD/CHIẾC) MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/07/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
62029300
产品标签
jacket
产品描述
N224CT905D#&ÁO KHOÁC 3 LỚP TRẦN BÔNG DÀNH CHO NỮ GIỚI NHÃN HIỆU: NBA, (VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 100%POLYESTER, GIÁ GIA CÔNG: 7USD/CHIẾC) MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
3MTTS951#&ÁO SƠ MI DÀNH CHO NAM GIỚI NHÃN HIỆU: LOUIS CASTEL , (THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 46% NYLON 43% POLYESTER 11% POLYURETHANE , GIÁ GIA CÔNG 4.2USD/CHIẾC)MỚI #&VN @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
3MTTS914#&ÁO SƠ MI DÀNH CHO NAM GIỚI NHÃN HIỆU: LOUIS CASTEL ,(THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 94% POLYESTER 6% POLYURETHANE, GIÁ GIA CÔNG 4.1USD/PCS) MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
3LTTS917#&ÁO SƠ MI NGẮN TAY DÀNH CHO NỮ GIỚI, NHÃN HIỆU: LOUIS CASTEL, (THÀNH PHẦN VẢI CHÍNH 94% POLYESTER 6% POLYURETHANE, GIÁ GIA CÔNG 4.2USD/PCS) MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/06/27
提单编号
122200018444470
供应商
công ty tnhh hue vina
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
shanghai cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
1218other
金额
68550
HS编码
62029300
产品标签
jacket
产品描述
N223JP123P-C#&ÁO KHOÁC 2 LỚP DÀNH CHO NỮ GIỚI NHÃN HIỆU: NBA, (VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN CHÍNH 100% NYLON, GIÁ GIA CÔNG 5.5USD/CHIẾC) MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/05/30
提单编号
122200017456102
供应商
viethanco.,ltd
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7780other
金额
879.087
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
PL10#&DÂY CHUN ( TỪ SỢI CAO SU,ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT, DÙNG TRONG NGÀNH HÀNG MAY MẶC) CHUYỂN GIAO TỪ TK NHẬP 104423206900 NGÀY 17/12/2021#&KR @
交易日期
2022/05/30
提单编号
122200017456102
供应商
viethanco.,ltd
采购商
hue inc.
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7780other
金额
341.7
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
PL4#&THẺ BÀI CÁC LOẠI BẰNG GIẤY PRICE TAG (ĐÃ IN,DÙNG TRONG HÀNG MAY MẶC) CHUYỂN GIAO TỪ TK NHẬP 104423206900 NGÀY 17/12/2021#&KR @