产品描述
421D4SD304-1#&Women's jacket from woven fabric, 100% cotton, CREAS brand (processing unit price 16.5USD/PCE). 100% new product#&VN
交易日期
2024/04/22
提单编号
zimushh31222168
供应商
hainan golden shell co ltd.
采购商
dain
出口港
yantian
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
14kg
金额
——
HS编码
产品标签
chair
产品描述
CHAIR
交易日期
2024/04/21
提单编号
mats3193308000
供应商
hangzhou welltrans supply chain ma
采购商
dain
出口港
shanghai
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
6kg
金额
47
HS编码
产品标签
storage box
产品描述
STORAGE BOX
交易日期
2024/04/07
提单编号
mats5658150000
供应商
hangzhou welltrans supply chain ma
采购商
dain
出口港
shanghai
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
25kg
金额
132
HS编码
产品标签
cabinet
产品描述
CABINET
交易日期
2023/07/31
提单编号
7505183173
供应商
juwon vietnam co ltd.
采购商
dain
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
0.1
HS编码
60069000
产品标签
fabrics
产品描述
FABRIC COLOR PALETTE#&VN
交易日期
2023/04/16
提单编号
mats4543693000
供应商
fanyf
采购商
dain
出口港
——
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
1kg
金额
5
HS编码
9503000090
产品标签
plastic puzzle
产品描述
PLASTIC PUZZLE,9503.00.0090
交易日期
2023/02/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh ji hye vina
采购商
dain
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
92
金额
3000
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐỒ GÁ BẰNG NHÔM, KÍCH THƯỚC: 31.3*32.95*11.86MM, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
dain
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1026
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
MÔ ĐUN NGÕ VÀO QX41-S1; ĐIỆN ÁP 16.2-26.4VDC; SỐ ĐẦU VÀO ;RA : 8/8;LOẠI MÔ ĐUN CHUYỂN ĐỘNG ĐƠN GIẢN KIỂM SOÁT TỐC ĐỘ TĂNG GIẢM, HÃNG SX MITSUBISHI,HÀNG MỚI 100%#&JP @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
dain
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH LÔ GIC MODEL Q03UDV. DUNG LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH: 30K. SỐ I/O TÍCH HỢP SẴN: 4096. NGUỒN CẤP: 100-240VAC INPUT/5VDC/3A. KÍCH THƯỚC: 27*98*89.3MM (HÀNG MỚI 100%)#&JP @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
dain
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH LÔ GIC MODEL Q06UDV. DUNG LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH: 60K. SỐ I/O TÍCH HỢP SẴN: 4096. NGUỒN CẤP: 100-240VAC INPUT/5VDC/3A. KÍCH THƯỚC: 27*98*89.3MM (HÀNG MỚI 100%)#&JP @
交易日期
2022/05/23
提单编号
122200017426779
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
dain
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
3828
HS编码
72224090
产品标签
stainless steel angles
产品描述
KHỐI CHÂN ĐẾ Q38B.BỘ MỞ RỘNG VỚI 8 KHE CẮM I / O VÀ 1 KHE CẮM NGUỒN ;KÍCH THƯỚC (HXWXD): 98(H)X328(W)X41.1(D) MM (HÀNG MỚI 100%)#&JP @
交易日期
2022/05/23
提单编号
122200017426779
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
dain
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
2360
HS编码
72224090
产品标签
stainless steel angles
产品描述
KHỐI CHÂN ĐẾ Q35B.BỘ MỞ RỘNG VỚI 5 KHE CẮM I / O VÀ 1 KHE CẮM NGUỒN ;KÍCH THƯỚC (HXWXD): 98(H)X328(W)X41.1(D) MM (HÀNG MỚI 100%)#&JP @
交易日期
2022/05/23
提单编号
122200017426779
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
dain
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
27252
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH LÔ GIC MODEL Q03UDVCPU. DUNG LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH: 30K. SỐ I/O TÍCH HỢP SẴN: 4096. NGUỒN CẤP: 100-240VAC INPUT/5VDC/3A. KÍCH THƯỚC: 27*98*89.3MM (HÀNG MỚI 100%) #&JP @
交易日期
2022/05/23
提单编号
122200017426779
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
dain
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
70other
金额
4542
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH LÔ GIC MODEL Q03UDECPU. DUNG LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH: 30K. SỐ I/O TÍCH HỢP SẴN: 4096. NGUỒN CẤP: 100-240VAC INPUT/5VDC/3A. KÍCH THƯỚC: 27*98*89.3MM (HÀNG MỚI 100%) #&JP @