产品描述
Q64AD2DA CONVERTER VOLTAGE 16.2-26.4VDC; SIZE (W*L*D) : 90*98*27.4(MM) NUMBER OF INPUTS ;OUT : 4 CHANNELS ; INPUT -10~10DVC ; 0~20MAD; FOR DUST TESTER, 100% NEW#&JP
交易日期
2022/10/21
提单编号
122200021629494
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
p&tech corp.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1other
金额
510
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH LÔ GIC MODEL Q04UDVCPU; DUNG LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH: 40K ;SỐ I/O TÍCH HỢP SẴN: 4096;NGUỒN CẤP: 100-240VAC INPUT/5VDC/3A. KÍCH THƯỚC: 27*98*89.3MM,MỚI 100%#&JP @
交易日期
2022/10/21
提单编号
122200021629494
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
p&tech corp.
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI Q64AD2DA ĐIỆN ÁP 16.2-26.4VDC; KÍCH THƯỚC (W*L*D) : 90*98*27.4(MM) SỐ ĐẦU VÀO ;RA : 4 KÊNH ; ĐẦU VÀO -10~10DVC ; 0~20MAD;DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BỤI,MỚI 100%#&JP @
交易日期
2022/09/14
提单编号
122200020611347
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
p&tech corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1332
HS编码
85012019
产品标签
motor,electromotor
产品描述
HG-KR43 SPOOL MOTOR, VOLTAGE 200V, POWER 0.4KW, ROTATION SPEED 3000-6000 RPM, USED TO CONTROL THE SPEED AND POSITION OF THE PAINT SPRAYER. 100% BRAND NEW#&JP
交易日期
2022/09/14
提单编号
122200020611347
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
p&tech corp.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
15other
金额
171
HS编码
85012019
产品标签
motor,electromotor
产品描述
ĐỘNG CƠ SẸC VÔ HG-KR13, ĐIỆN ÁP 200V, CÔNG SUẤT 0.1KW, TỐC ĐỘ VÒNG QUAY 3000-6000 VÒNG/PHÚT, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ VÀ VỊ TRÍ CỦA MÁY PHUN SƠN. HÀNG MỚI 100%#&JP @
交易日期
2022/09/14
提单编号
122200020611347
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
p&tech corp.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
15other
金额
1412
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI SẸC VÔ MR-J4W2-77B DÙNG ĐỂ KẾT HỢP VỚI ĐỘNG CƠ, ĐIỆN ÁP: 200V-50/60 HZ, CÔNG SUẤT: 700W (LÀ BỘ PHẬN CỦA MÁY CẤP KÍNH). HÀNG MỚI 100%#&JP @
交易日期
2022/09/14
提单编号
122200020611347
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
p&tech corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
171
HS编码
85012019
产品标签
motor,electromotor
产品描述
HG-KR13 SPOOL MOTOR, VOLTAGE 200V, POWER 0.1KW, ROTATION SPEED 3000-6000 RPM, USED TO CONTROL THE SPEED AND POSITION OF THE PAINT SPRAYER. 100% BRAND NEW#&JP
交易日期
2022/09/14
提单编号
122200020611347
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
p&tech corp.
出口港
——
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
15other
金额
1332
HS编码
85012019
产品标签
motor,electromotor
产品描述
ĐỘNG CƠ SẸC VÔ HG-KR43, ĐIỆN ÁP 200V, CÔNG SUẤT 0.4KW, TỐC ĐỘ VÒNG QUAY 3000-6000 VÒNG/PHÚT, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ VÀ VỊ TRÍ CỦA MÁY PHUN SƠN. HÀNG MỚI 100%#&JP @
交易日期
2022/09/14
提单编号
122200020611347
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
p&tech corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1412
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
THE MR-J4W2-77B SPOOL AMPLIFIER IS USED TO COMBINE WITH THE MOTOR, VOLTAGE: 200V-50/60 HZ, POWER: 700W (PART OF THE GLASS FEEDER). 100% BRAND NEW#&JP
交易日期
2022/06/20
提单编号
122200018254660
供应商
kgs technologies vietnam joint stock co
采购商
p&tech corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
8980
HS编码
产品标签
——
产品描述
KHỐI GIAO DIỆN MẠNG CỤC BỘ QJ71E71-100, CHỨC NĂNG ĐỂ KẾT NỐI, TRAO ĐỔI DỮ LIỆU GIỮA PLC VÀ CÁC THIẾT BỊ NGOẠI VI CÓ CỔNG TRUYỀN THÔNG TƯƠNG ỨNG. HÀNG MỚI 100% #&JP @