供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ và thương mại bắc ninh
采购商
ando corp.
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2031.3
HS编码
46021100
产品标签
basketwork of bamboo,wickerwork of bamboo
产品描述
GIỎ TRE BA14-3; KT: DIA 12XH6; HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT @
交易日期
2013/12/16
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ và thương mại bắc ninh
采购商
ando corp.
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6000
HS编码
46021100
产品标签
basketwork of bamboo,wickerwork of bamboo
产品描述
GIỎ TRE BA14-2; KT: 11X11XH6; HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT @
交易日期
2013/12/16
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ và thương mại bắc ninh
采购商
ando corp.
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7511
HS编码
46021100
产品标签
basketwork of bamboo,wickerwork of bamboo
产品描述
GIỎ TRE BA14-1; KT:14X10XH6; HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT @
交易日期
2013/01/17
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty thương mại hà nội trung tâm xuất nhập khẩu phía bắc
采购商
ando corp.
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1140
HS编码
46021100
产品标签
basketwork of bamboo,wickerwork of bamboo
产品描述
KHAY TRE. KÍCH THƯỚC 13X13XH15CM. ĐÓNG GÓI 200 CHIẾC/THÙNG X 5THÙNG = 1000 CHIẾC. HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI 100%. @
交易日期
2013/01/17
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty thương mại hà nội trung tâm xuất nhập khẩu phía bắc
采购商
ando corp.
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1980
HS编码
46021100
产品标签
basketwork of bamboo,wickerwork of bamboo
产品描述
KHAY TRE. KÍCH THƯỚC 74X45XH65CM. ĐÓNG GÓI 100 CHIẾC/THÙNG X 20THÙNG = 2000 CHIẾC. HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI 100%.TỔNG CỘNG 94 THÙNG = 7056 CHIẾC = 872KG.HÀNG ĐÓNG TRONG 01X20. @
交易日期
2013/01/17
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty thương mại hà nội trung tâm xuất nhập khẩu phía bắc
采购商
ando corp.
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1940
HS编码
46021100
产品标签
basketwork of bamboo,wickerwork of bamboo
产品描述
KHAY TRE. KÍCH THƯỚC 74X45XH65CM. ĐÓNG GÓI 100 CHIẾC/THÙNG X 20THÙNG = 2000 CHIẾC. HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI 100%. @
交易日期
2013/01/17
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty thương mại hà nội trung tâm xuất nhập khẩu phía bắc
采购商
ando corp.
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1152.83
HS编码
46021100
产品标签
basketwork of bamboo,wickerwork of bamboo
产品描述
KHAY TRE. KÍCH THƯỚC 13X13XH5CM. ĐÓNG GÓI 200 CHIẾC/THÙNG X 5THÙNG = 1000 CHIẾC. HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI 100%. @
交易日期
2013/01/17
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty thương mại hà nội trung tâm xuất nhập khẩu phía bắc
采购商
ando corp.
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
11066.88
HS编码
46012200
产品标签
ratten products
产品描述
LÀN MÂY. KÍCH THƯỚC 26X12/15XH15.5/28CM. ĐÓNG GÓI 24 CHIẾC/THÙNG X 44THÙNG = 1056CHIẾC. HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT MỚI 100%. @
交易日期
2013/01/10
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ và thương mại bắc ninh
采购商
ando corp.
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3583.8
HS编码
46021100
产品标签
basketwork of bamboo,wickerwork of bamboo
产品描述
KHAY TRE BA-107/DBR HÀNG SX MỚI 100% TẠI VN @