产品描述
MACHINE TO CHECK THE QUALITY OF PCB CIRCUIT BOARDS THROUGH IMAGES, VOLTAGE: 220V/3P/5KW/50-60HZ, MODEL: AFVI-DEMO, SN: D22DS006R01, HSX: CO-MS, NSX: 2023, USED GOODS USE#&KR
产品描述
USED METAL PLATE FOR INSPECTION FOR ELECTRONIC CIRCUIT BOARD PRODUCTION LINES, SUPPLIER SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS , USED#&VN
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
co-ms vina company limited
采购商
coms co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐO QUANG HỌC ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY RMZ -1431 PARTS OF RMZ 1431 HANDLER GỒM CÁC THANH NHÔM CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
co-ms vina company limited
采购商
coms co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG CỦA MÁY XỬ LÝ KHO NGUYÊN LIỆU PARTS OF GATS-7330 MAGAZINE HANDLER GỒM CÁC THANH CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
co-ms vina company limited
采购商
coms co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG MÁY BÓC MÀNG SR PARTS OF DF AUTO PEELER SR GỒM CÁC THANH CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN @
交易日期
2022/07/12
提单编号
——
供应商
co-ms vina company limited
采购商
coms co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG CỦA CON LĂN BĂNG TẢI PARTS OF CONVEYOR ROLLER GỒM CÁC THANH CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
co-ms vina company limited
采购商
coms co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG MÁY BÓC TÁCH MÀNG DF PARTS OF DF AUTO PEELER SR GỒM CÁC THANH CHẤT LIỆU CHỦ YẾU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
co-ms vina company limited
采购商
coms co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG MÁY BÓC MÀNG DES PARTS OF DF AUTO PEELER DES GỒM CÁC THANH CHẤT LIỆU CHỦ YẾU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
co-ms vina company limited
采购商
coms co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG CỦA MÁY TÁCH HÀNG PARTS OF CARRIER DETACH MC GỒM CÁC THANH CHẤT LIỆU CHỦ YẾU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
co-ms vina company limited
采购商
coms co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG CỦA MÁY BÓC TÁCH MÀNG PARTS OF DF AUTO PEELER GỒM CÁC THANH NHÔM CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN @
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014729195
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn asty việt nam
采购商
coms co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
165other
金额
4447.61
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐO QUANG HỌC ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY RMZ -1423 PARTS OF RMZ 1423 HANDLER GỒM CÁC THANH NHÔM CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN
交易日期
2022/02/08
提单编号
122200014498746
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn asty việt nam
采购商
coms co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
243other
金额
8190.24
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG MÁY BÓC TÁCH TỤ GỒM NHIỀU LỚP PARTS OF MLCC HANDLER GỒM CÁC THANH NHÔM CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017827350
供应商
co ms vina co.ltd.
采购商
coms co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
126other
金额
4619.33
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐẦU RA CHEONGJU EMS 4X4 PARTS OF CHEONGJU EMS 4X4 MAGAZINE UNLOADER MACHINE GỒM CÁC THANH NHÔM CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017824203
供应商
co ms vina co.ltd.
采购商
coms co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
85other
金额
3036.77
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐẦU VÀO CHEONGJU EMS PARTS OF CHEONGJU EMS LOADER MACHINE GỒM CÁC THANH NHÔM CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017819734
供应商
co ms vina co.ltd.
采购商
coms co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
100other
金额
3191.82
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐO QUANG HỌC ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY RMZ -1433 PARTS OF RMZ 1433 HANDLER GỒM CÁC THANH NHÔM CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM DÙNG ĐỂ GẮN NỐI CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY VỚI NHAU#&VN