产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/28
提单编号
200122oolu2690534170
供应商
america chung nam inc.
采购商
koas co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
400568other
金额
111357.9
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/28
提单编号
220122oneylivb71276500
供应商
cycle link usa inc.
采购商
koas co.ltd.
出口港
london
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
167660other
金额
41915
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/26
提单编号
120222oneytyoc16119600
供应商
marubeni corp.
采购商
koas co.ltd.
出口港
tokyo tokyo
进口港
tancang caimep tvai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
194420other
金额
53465.5
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/25
提单编号
300122nam4919348
供应商
cycle link usa inc.
采购商
koas co.ltd.
出口港
los angeles ca
进口港
gemalink
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
373306other
金额
104898.99
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/25
提单编号
300122nam4919610
供应商
cycle link usa inc.
采购商
koas co.ltd.
出口港
los angeles ca
进口港
gemalink
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
423936other
金额
119126.02
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/24
提单编号
220122oneylivb72312400
供应商
cycle link usa inc.
采购商
koas co.ltd.
出口港
london
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
47460other
金额
11722.62
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/24
提单编号
300122oolu2690791310
供应商
america chung nam inc.
采购商
koas co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
gemalink
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
375311other
金额
104336.46
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/24
提单编号
030222oolu4115371320
供应商
marubeni corp.
采购商
koas co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
902300other
金额
234598
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/24
提单编号
220122oneylivb70970500
供应商
cycle link usa inc.
采购商
koas co.ltd.
出口港
london
进口港
c cai mep tcit vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
264560other
金额
64817.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/23
提单编号
6308658171
供应商
kumagai riki kogyo co.ltd.
采购商
koas co.ltd.
出口港
tokyo tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.1other
金额
6644.432
HS编码
73141200
产品标签
endless bands
产品描述
TẤM ĐAN XEO GIẤY THỦ CÔNG, KÍCH THƯỚC CHIỀU DÀI 250MM VÀ CHIỀU RỘNG 250MM,MODEL KRK2556-I ĐƯỢC ĐAN LIỀN TẤM (20M/S,50M/S) LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SỬ DỤNG TRONG MÁY LÀM GIẤY THÀNH PHẨM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
120122oolu2686811350
供应商
cycle link usa inc.
采购商
koas co.ltd.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
210467other
金额
60404.03
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/22
提单编号
130122215550000
供应商
total commodities ltd.
采购商
koas co.ltd.
出口港
felixstowe
进口港
cang cont spitc
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
123080other
金额
30770
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2022/02/22
提单编号
030222oolu4115369610
供应商
marubeni corp.
采购商
koas co.ltd.
出口港
osaka osaka
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
293140other
金额
75923.26
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
GIẤY CARTON (BÌA SÓNG) PHẾ LIỆU ĐƯỢC THU HỒI TỪ SẢN PHẨM ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHƯA TẨY TRẮNG, PHÙ HỢP VỚI TT08/2018/TT-BTNMT, THEO TIÊU CHUẨN QCVN: 33/2018 BTNMT