产品描述
CHÂN LỢN CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (PHẦN TỪ KHUỶU CHÂN TRƯỚC XUỐNG ĐẾN MÓNG) - FROZEN PORK FRONT FEET, ĐÓNG THÙNG CARTON, 10KG/THÙNG. NSX: 01-02/2021, HSD: 02 NĂM. MÃ NHÀ MÁY RU-048/GF03915#&RU @
交易日期
2022/03/07
提单编号
122200015261569
供应商
duong luo logistics co.ltd.
采购商
cmi korea
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
134600other
金额
27798
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH ( PHẦN MÓNG GIÒ CHÂN TRƯỚC), HIỆU BELGIAN PORK GROUP, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ, NSX; T04/2021; HSD: T10/2022#&BE @
交易日期
2022/03/07
提单编号
122200015261569
供应商
duong luo logistics co.ltd.
采购商
cmi korea
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
134600other
金额
27798
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH ( PHẦN MÓNG GIÒ CHÂN TRƯỚC), HIỆU BELGIAN PORK GROUP, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ, NSX; T03/2021; HSD: T09/2022#&BE @
交易日期
2022/03/07
提单编号
122200015261569
供应商
duong luo logistics co.ltd.
采购商
cmi korea
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
134600other
金额
6780
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (PHẦN TỪ KHUỶU CHÂN TRƯỚC XUỐNG ĐẾN MÓNG) - FROZEN PORK FRONT FEET, ĐÓNG THÙNG CARTON, 10KG/THÙNG. NSX: 01-02/2021, HSD: 02 NĂM. MÃ NHÀ MÁY RU-048/GF03915#&RU @
交易日期
2022/03/07
提单编号
122200015261569
供应商
duong luo logistics co.ltd.
采购商
cmi korea
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
134600other
金额
27798
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH ( PHẦN MÓNG GIÒ CHÂN TRƯỚC), HIỆU BELGIAN PORK GROUP, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ, NSX; T03-04/2021; HSD: 18 THÁNG#&BE @
交易日期
2022/03/07
提单编号
122200015261569
供应商
duong luo logistics co.ltd.
采购商
cmi korea
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
134600other
金额
41933.76
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
TAI LỢN ĐÔNG LẠNH, HIỆU BELGIAN PORK GROUP, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ.NSX; T02- 04/2021; HSD: 18 THÁNG#&BE @