供应商
hung long trading producing co.ltd.
采购商
rehau sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3074.18other
金额
167.04
HS编码
产品标签
——
产品描述
LÕI THÉP GIA CƯỜNG 17X28.3X25X2 (CÁNH 1), CHẤT LIỆU: THÉP HỢP KIM, DÀI 5,8M, MÃ HÀNG: 221858-001, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CỬA ĐI, CỬA SỔ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013158522
供应商
hung long trading producing co.ltd.
采购商
rehau sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3074.18other
金额
145.7
HS编码
产品标签
——
产品描述
LÕI THÉP GIA CƯỜNG 32X28.3X42X2 (CÁNH 2), CHẤT LIỆU: THÉP HỢP KIM, DÀI 5,8M, MÃ HÀNG: 221860-001, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CỬA ĐI, CỬA SỔ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013158522
供应商
hung long trading producing co.ltd.
采购商
rehau sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3074.18other
金额
693.74
HS编码
产品标签
——
产品描述
KHUNG 3 (PVC1406/159/WHITE/5.8 004), CHẤT LIỆU NHỰA PVC, DÀI: 5,8M, MÃ HÀNG: 500023-002, HIỆU: REHAU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CỬA ĐI, CỬA SỔ, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013158522
供应商
hung long trading producing co.ltd.
采购商
rehau sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3074.18other
金额
437.32
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐỐ T82 (PVC1406/159/WHITE/5.8 004), CHẤT LIỆU NHỰA PVC, DÀI: 5,8M, MÃ HÀNG: 500213-002, HIỆU: REHAU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CỬA ĐI, CỬA SỔ, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013158522
供应商
hung long trading producing co.ltd.
采购商
rehau sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3074.18other
金额
2582.16
HS编码
产品标签
——
产品描述
KHUNG 60 (PVC1406/159/WHITE/5.8 004), CHẤT LIỆU NHỰA PVC, DÀI: 5,8M, MÃ HÀNG: 500113-002, HIỆU: REHAU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CỬA ĐI, CỬA SỔ, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013158522
供应商
hung long trading producing co.ltd.
采购商
rehau sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3074.18other
金额
144.77
HS编码
产品标签
——
产品描述
NẸP KÍNH 14.5 (PVC1406/159/WHITE/5.8 004), CHẤT LIỆU NHỰA PVC, DÀI: 5,8M, MÃ HÀNG: 500283-002, HIỆU: REHAU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CỬA ĐI, CỬA SỔ, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013158522
供应商
hung long trading producing co.ltd.
采购商
rehau sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3074.18other
金额
452.4
HS编码
产品标签
——
产品描述
CÁNH 1 (PVC1406/159/WHITE/5.8 004), CHẤT LIỆU NHỰA PVC, DÀI: 5,8M, MÃ HÀNG: 500033-002, HIỆU: REHAU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CỬA ĐI, CỬA SỔ, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013158522
供应商
hung long trading producing co.ltd.
采购商
rehau sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3074.18other
金额
1348.5
HS编码
产品标签
——
产品描述
LÕI THÉP GIA CƯỜNG 35X20X1.5 (KHUNG 60), CHẤT LIỆU: THÉP HỢP KIM, DÀI 5,8M, MÃ HÀNG: 221876-001, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CỬA ĐI, CỬA SỔ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013158522
供应商
hung long trading producing co.ltd.
采购商
rehau sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3074.18other
金额
387.9
HS编码
产品标签
——
产品描述
CÁNH CỬA ĐI LÙA (PVC 1406/159/WHITE/5800 004), CHẤT LIỆU NHỰA PVC, DÀI: 5,8 M, MÃ HÀNG: 500403-002, HIỆU: REHAU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CỬA ĐI, CỬA SỔ, HÀNG MỚI 100%#&CN