供应商
bamboo airways joint stock co
采购商
orolia s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: THIẾT BỊ TRUYỀN CẢM VỊ TRÍ CỦA MÁY BAY, PN: S1821502-02, SN: LX1100131507, CÓ CHỨNG CHỈ FAA, APPROVAL: WGFY076F, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&FR @
交易日期
2022/08/24
提单编号
——
供应商
bamboo airways joint stock co
采购商
orolia s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: THIẾT BỊ TRUYỀN CẢM VỊ TRÍ CỦA MÁY BAY, PN: S1821502-02, SN: LX1100177539, CÓ CHỨNG CHỈ EASA,APPROVAL: EASA.145.0276, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&FR @
交易日期
2022/08/24
提单编号
——
供应商
bamboo airways joint stock co
采购商
orolia s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY: THIẾT BỊ TRUYỀN CẢM VỊ TRÍ CỦA MÁY BAY, PN: S1821502-02, SN: 2620852-0022, CÓ CHỨNG CHỈ EASA, APPROVAL: FR.145.0113, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&FR @