【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh vinatic hải phòng
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计1239 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh vinatic hải phòng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
51
3554525.23
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106839187711
供应商
peute plasticrecycling b.v.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
rotterdam
进口港
cang hai an
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
235040
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106825719561
供应商
way mega ltd.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
tacoma - wa
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22510.44
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106825801351
供应商
ciparo b.v.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
valencia
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23245.8
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106813070711
供应商
htp supply llc
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
hamburg
进口港
cang hai an
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35392
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106799375761
供应商
indigo plastics llc
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
new york - ny
进口港
cang tan vu - hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18814.5
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106794897861
供应商
4r fo u r recycling gmbh
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88958.94
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106799531201
供应商
indigo plastics llc
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
new york - ny
进口港
cang tan vu - hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45214.4
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106795023311
供应商
htp supply llc
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
houston - tx
进口港
cang nam dinh vu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15627.1632
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29505#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 95/5), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106764511011
供应商
way mega ltd.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
tacoma - wa
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37055.34
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106764666151
供应商
htp supply llc
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
tacoma - wa
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20721.96
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106763924301
供应商
htp supply llc
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang tan vu - hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17856.75
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29505#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 95/5), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106764723661
供应商
htp supply llc
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
tacoma - wa
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9920.34
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106764798121
供应商
all international inc.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
pyeongtaek
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51357.9924
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE19802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106747846921
供应商
htp supply llc
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82073.6
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106747852851
供应商
vanden global ltd.
采购商
công ty tnhh vinatic hải phòng
出口港
other
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Papua New Guinea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10108.8
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
产品描述
PE29802#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng từ Polyme Etylen (PE film grade 98/2), phù hợp với QĐ13/2023/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BT...
展开
+ 查阅全部
采供产品
filter
493
70.33%
>
polyethylene terephthalate
432
61.63%
>
blades
55
7.85%
>
knives
55
7.85%
>
stainless steel wire
13
1.85%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39151090
432
61.63%
>
73141990
56
7.99%
>
82089000
55
7.85%
>
73141400
13
1.85%
>
84839099
11
1.57%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
575
46.41%
>
united states
455
36.72%
>
costa rica
83
6.7%
>
australia
31
2.5%
>
canada
30
2.42%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang lach huyen hp vn
164
13.24%
>
cang dinh vu hp vn
156
12.59%
>
dinh vu nam hai vn
136
10.98%
>
cang dinh vu hp
130
10.49%
>
tan cang
96
7.75%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh vinatic hải phòng是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh vinatic hải phòng共有1239笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh vinatic hải phòng的1239笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh vinatic hải phòng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱