【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh vintech seal
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-17
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-17 共计370 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh vintech seal公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
136
725653
0 2025
58
351560
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/17
提单编号
106945851130
供应商
vintech seal co ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1152
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
Chế phẩm bôi trơn NEWMOL-A, số CAS 7732-18-5, 85566-24-1, dùng để bôi trơn lên khuôn khi sản xuất ống caosu , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Bộ bản lề ( bản lề và ốc ) SX2 PTG LWR RESIN LH, kích thước 10cm*5cm, bằng nhựa dùng cố định thanh nẹp cao su, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1632
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Thanh chèn bằng caosu YSA-S kích thước 90*1.6cm loại dùng gắng lên thân xe ô tô chưa thành phẩm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
Băng keo MX5 #4104G TAPE 2 quy cách 28mm*12mm dùng để dán lên thanh cao su, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
873
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
Băng keo MX5 #4104G TAPE 1 quy cách 400mm *10mm dùng để dán lên thanh cao su,, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Ốc siết 9BYC W/HOUSE LWR RESIN RH, bằng nhựa dùng cố định thanh nẹp cao su , hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Ốc siết 9BYC W/HOUSE LWR RESIN LH bằng nhựa dùng cố định thanh nẹp cao su . hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Ốc siết 9BYC W/HOUSE UPR RESIN LH bằng nhựa dùng cố định thanh nẹp cao su . hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Bộ bản lề ( bản lề và ốc ) SX2 PTG UPR RESIN RH, kích thước 2cm*4cm, bằng nhựa dùng cố định thanh nẹp cao su, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Bộ bản lề ( bản lề và ốc ) SX2 PTG UPR RESIN LH, kích thước 2cm*4cm, bằng nhựa dùng cố định thanh nẹp cao su, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Ốc siết 9BYC W/HOUSE UPR RESIN RH, bằng nhựa dùng cố định thanh nẹp cao su , hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Bộ bản lề ( bản lề và ốc ) SX2 PTG LWR RESIN RH, kích thước 10cm*5cm,bằng nhựa dùng cố định thanh nẹp cao su,hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3312
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Thanh chèn bằng caosu 9BYC W/HOUSE kích thước 130*4,5*2cm loại dùng sản xuất thanh viền gắng lên thân xe ô tô , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903768310
供应商
daeil polychem corp.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35280
HS编码
40059190
产品标签
rubber compound
产品描述
Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa EP7026(B), dạng tấm, kích thước: 70 x 50 x 0.8 cm, dùng làm tấm đệm lót dùng trong gia dụng dân dụng , cơ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904224600
供应商
youngshin automotive india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh vintech seal
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
Băng keo TAP TAPE RH quy cách 30mm*8mm dùng để dán lên thanh cao su, hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
synthetic rubber
89
70.08%
>
rubber compound
15
11.81%
>
prepared rubber accelerators
5
3.94%
>
industrial steel material
3
2.36%
>
silicone
3
2.36%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
40051090
89
70.08%
>
40059190
15
11.81%
>
38121000
5
3.94%
>
39100090
3
2.36%
>
73269099
3
2.36%
>
+ 查阅全部
贸易区域
korea
169
45.68%
>
south korea
150
40.54%
>
china
42
11.35%
>
vietnam
5
1.35%
>
costa rica
4
1.08%
>
港口统计
cang cat lai hcm vn
147
39.73%
>
cang cat lai (hcm)
122
32.97%
>
cang cat lai hcm
42
11.35%
>
ho chi minh airport vn
7
1.89%
>
ho chi minh city
3
0.81%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh vintech seal是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-17,công ty tnhh vintech seal共有370笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh vintech seal的370笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh vintech seal在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →