供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7231.68
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH ỐP TƯỜNG ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) V1141 LOẠI A1 CERAMIC, KÍCH THƯỚC 300X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4821.12
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH ỐP TƯỜNG ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) V2331 LOẠI A1 CERAMIC, KÍCH THƯỚC 300X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2410.56
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH ỐP TƯỜNG ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) V2361 LOẠI A1 CERAMIC, KÍCH THƯỚC 300X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
21695.04
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH ỐP TƯỜNG ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) V1701 LOẠI A1 CERAMIC, KÍCH THƯỚC 300X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9642.24
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH ỐP TƯỜNG ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) V2651TM LOẠI A1 CERAMIC, KÍCH THƯỚC 300X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2410.56
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH ỐP TƯỜNG ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) V2636TM LOẠI A1 CERAMIC, KÍCH THƯỚC 300X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7418.88
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH LÁT NỀN ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC KO QUÁ 0.5% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) M6091 LOẠI A1 PORCELAIN, KÍCH THƯỚC 600X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5299.2
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH LÁT NỀN ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC KO QUÁ 0.5% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) M6121 LOẠI A1 PORCELAIN, KÍCH THƯỚC 600X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2239.92
HS编码
69072293
产品标签
ceram
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH LÁT NỀN ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 0,5% NHƯNG KO QUÁ 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) RM491 LOẠI A1 CERAMIC, KÍCH THƯỚC 400X400 MM, 1 HỘP0.96 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
——
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH MEN MẪU CERAMIC (GẠCH ỐP TƯỜNG ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) KÍCH THƯỚC 300X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7231.68
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH ỐP TƯỜNG ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) V1371Y LOẠI A1 CERAMIC, KÍCH THƯỚC 300X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9642.24
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH ỐP TƯỜNG ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) V2656TM LOẠI A1 CERAMIC, KÍCH THƯỚC 300X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5299.2
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH LÁT NỀN ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC KO QUÁ 0.5% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) M6373 LOẠI A1 PORCELAIN, KÍCH THƯỚC 600X600 MM, 1 HỘP1.44 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
mikado technologies&trading joint stock co
采购商
jmc
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2687.904
HS编码
69072293
产品标签
ceram
产品描述
GẠCH MEN (GẠCH LÁT NỀN ĐÃ TRÁNG MEN,ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 0,5% NHƯNG KO QUÁ 10% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) RM496 LOẠI A1 CERAMIC, KÍCH THƯỚC 400X400 MM, 1 HỘP0.96 M2, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2020/10/12
提单编号
vz0vdrcu2juvx
供应商
binayak hi technologies engineering ltd.
采购商
jmc