供应商
thanh son mining mineral joint stoc
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13500.9
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ XẺ ỐP LÁT DẠNG TẤM MÀI BÓNG 1MẶT CB TỪ ĐÁ HOA.KT:(D:247-274,R:174-201)*3CM.MỎKT:ĐÁ VÔI TRẮNG ĐÀO LÂM&ĐÁ HOA CỐC HÁ I.ĐVKT:CTCPKSYB VPG& CTTNHH ĐẠI HOÀNG LONG.ĐVCB:CTCPKK THANH SƠN.#&VN @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
thanh son mining mineral joint stoc
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25727.7
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ XẺ ỐP LÁT DẠNG TẤM MÀI BÓNG 1MẶT CB TỪ ĐÁ HOA.KT:(D:185-318,R:126-204)*2CM.MỎKT:ĐÁ VÔI TRẮNG ĐÀO LÂM&ĐÁ HOA CỐC HÁ I.ĐVKT:CTCPKSYB VPG& CTTNHH ĐẠI HOÀNG LONG.ĐVCB:CTCPKK THANH SƠN.#&VN @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
bao lai marble one member
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
12535.391
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE MADE OF WHITE MARBLE SLABS 2 CM THICK, TYPE 2 A2, 2.8M - 3.2M LONG, 1.5M -1.7M WIDE, POLISHED, 100% NEW. MINES: PHAN THANH, TUONG PHU; DVCB: BAO LAI.#&VN
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
bao lai marble one member
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12535.391
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT LÀM TỪ ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM DÀY 2 CM, LOẠI 2 A2, DÀI 2.8M - 3.2 M, RỘNG 1.5 M -1.7 M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG, MỚI 100%. MỎ: PHAN THANH, TƯỜNG PHÚ; DVCB: BẢO LAI.#&VN @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
bao lai marble one member
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15992.611
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT LÀM TỪ ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM 2CM, LOẠI 2, VÂN VỆT DÀI 2.38 M - 2.88 M, RỘNG 1.61 M -1.84 M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG, MỚI 100%. MỎ: PHAN THANH, TƯỜNG PHÚ; DVCB: BẢO LAI.#&VN @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
bao lai marble one member
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
14085.367
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
UNBURNT ARTIFICIAL PAVING STONE, 2.74 M LONG, 1.85 M WIDE, 1.8 CM - 3CM THICK, USING MIXED MATERIALS OF LIMESTONE (CACO3), ORGANIC ADHESIVES AND OTHER ADDITIVES, POLISHED ON ONE SIDE, 100% NEW.#&EN
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
bao lai marble one member
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14085.367
HS编码
68101990
产品标签
tiles,cement,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO KHÔNG QUA NUNG, DÀI 2.74 M, RỘNG 1.85 M, DÀY 1.8 CM - 3CM ,DÙNG NGUYÊN LIỆU HỖN HỢP ĐÁ VÔI (CACO3),CHẤT DÍNH HỮU CƠ VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC,ĐÃ MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
thanh son miniing joint stock co
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ XẺ DẠNG TẤM MÀI BÓNG MỘT MẶT CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ HOA.KT: D:125-318CM,R:112-204CM,DÀY 2CM.MỎ KT:MỎ ĐÁ VÔI TRẮNG ĐÀO LÂM-TT YÊN THẾ-LY-YB. ĐVKT: CTY CP KSYB VPG. ĐVCB: CTY CP KK THANH SƠN.#&VN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
bao lai white stone one member co.ltd.
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT LÀM TỪ ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM DÀY 1.8- 2CM, LOẠI 2 A2, DÀI 2.06M - 3.09 M, RỘNG 1.51M -1.99 M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
bao lai white stone one member co.ltd.
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT LÀM TỪ ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM DÀY 2CM, LOẠI 3 MÀU XÁM, DÀI 2.77M - 3.02M, RỘNG 1.41M -1.8M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
bao lai white stone one member co.ltd.
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT LÀM TỪ ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM DÀY 2-3CM, LOẠI 2 A1, DÀI 2.78M - 3.21M, RỘNG 1.98 M -2.03 M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
bao lai white stone one member co.ltd.
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT LÀM TỪ ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM DÀY 1.8 -2CM, LOẠI 2 VÂN VÊT, DÀI 2.79M - 3.01M, RỘNG 1.05 M -1.79M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
bao lai white stone one member co.ltd.
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT LÀM TỪ ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM DÀY 2-3CM, LOẠI 2 A2, DÀI 2.98M - 3.2 M, RỘNG 1.58 M -2 M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG, MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
bao lai white stone one member co.ltd.
采购商
games factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT LÀM TỪ ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG TẤM 2CM, LOẠI 2B, DÀI 3.02M - 3.04 M, RỘNG 1.41 M -1.42 M, ĐÃ ĐƯỢC MÀI ĐÁNH BÓNG, MỚI 100%.#&VN @
games factory是一家俄罗斯采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-06-10,games factory共有88笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。