【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计12504 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
224
64852
50000 2024
3782
26605090.62
16115
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848089720
供应商
takara pac thailand co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
bangkok
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4366.44
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
PM1812001#&Nhãn dán bảo vệ tròng kính bằng Plastic có in nội dung "HOYA" (W23mm x L15mm) ( 60,000 Pcs/ctn) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845954020
供应商
shiraishi calcium kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11887.992
HS编码
29319050
产品标签
dimethyltind chloride,organic composition
产品描述
RM1503011#&Hợp chất hữu cơ Dimethyltin Dichloride (dùng trong sản xuất tròng mắt kính) - NESSTIN-P CATALYST. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846098660
供应商
daiwa fine chemicals co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28886.305
HS编码
29339990
产品标签
perindopril estrogen,sodium diacetyl benzoate
产品描述
RM0403001#&Chất phụ gia dùng trong sản xuất tròng mắt kính (2-(2-hydroxy-4-octyloxyphenyl)-2H-benzotriazole) - DAINSORB T-7(C20H25N3O...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845110960
供应商
protech korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1680
HS编码
81019600
产品标签
tungsten wire
产品描述
CM1910021-ODM#&Dây tóc thuộc súng chùm tia ion làm bằng vonfram của máy phủ chống chói PMC dùng để bắn electron trong quá trình phủ/ ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845110960
供应商
protech korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680
HS编码
85392190
产品标签
tungsten halogen lamps
产品描述
TP2102001-ODM#&Bóng đèn Halogen dùng cho máy phủ chống chói tròng mắt kính, bằng Vonfram, công suất 220V, 1 KW, chiều dài 175 mm. Hàn...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844969340
供应商
cong ty co phan san xuat kinh doanh bao bi viet hung
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
cty cp sx kd bao bi viet hung
进口港
cty tnhh hoya lens vn cn quang ngai
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
264.87
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PM0501000#&Khay giấy 4 line các loại (bằng giấy sóng, dùng để đựng tròng mắt kính), (Kích thước: 278x440x100MM) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844969340
供应商
cong ty co phan san xuat kinh doanh bao bi viet hung
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
cty cp sx kd bao bi viet hung
进口港
cty tnhh hoya lens vn cn quang ngai
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
277.568
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PM0201000#&Pallet giấy các loại, bằng giấy sóng, (Kích thước: 1140x900x60MM) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844500710
供应商
roki s&s malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
narita apt - tokyo
进口港
da nang
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6330
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
CM1405011-ODM#&Lõi lọc sợi quấn từ sợi Polypropylene (PP) của máy lọc chất lỏng ( lọc hóa chất) / Filter Cartridge LPE-SGP-050-N2; lỗ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845872560
供应商
mitsui chemicals india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51667.425
HS编码
29309090
产品标签
other organo-sulphur compounds
产品描述
RM1011021#&Hợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính MR-8B2 (2,3-bis (2-mercaptoethyl) thio))-1-propanethiol, 100%) (cthh:C7H16S5) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845872560
供应商
mitsui chemicals india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51667.425
HS编码
29309090
产品标签
other organo-sulphur compounds
产品描述
RM1011011#&Hợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính MR-8B1 (pentaerythritol tetrakis (3-mercaptopropionate), 100%) (cthh: C17H28O8...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845872560
供应商
mitsui chemicals india pvt.ltd.
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99201.456
HS编码
29291090
产品标签
isocyanates
产品描述
RM1011001#&Hợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính MR-8A (2,5 (or 2,6)-diisocyanato methylbicyclo [2.2.1] heptane, 100%) (cthh: C...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844500710
供应商
roki s&s malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
narita apt - tokyo
进口港
da nang
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4920
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
CM1103001-ODM#&Lõi lọc sợi quấn dàng dưới từ sợi Polypropylene (PP) của máy lọc chất lỏng (lọc hóa chất) / Filter Cartridge Sintered ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844500710
供应商
roki s&s malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
narita apt - tokyo
进口港
da nang
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4220
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
CM1707031-ODM#&Lõi lọc sợi quấn từ sợi Polypropylene (PP) của máy lọc chất lỏng (lọc hóa chất); lỗ màng lọc 1 Micro met, dài 125 mm/ ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844969340
供应商
cong ty co phan san xuat kinh doanh bao bi viet hung
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
cty cp sx kd bao bi viet hung
进口港
cty tnhh hoya lens vn cn quang ngai
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
417.54
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PM0502000#&Khay giấy 5 line các loại (bằng giấy sóng, dùng để đựng tròng mắt kính), (Kích thước: 278x440x88MM) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845110960
供应商
protech korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
81019600
产品标签
tungsten wire
产品描述
CM1910011-ODM#&Dây tóc thuộc súng chùm tia điện tử làm bằng vonfram của máy phủ chống chói PMC dùng để bắn electron trong quá trình p...
展开
+ 查阅全部
采供产品
articles of glass
173
33.92%
>
stainless steel
20
3.92%
>
seals of vulcanized rubber
18
3.53%
>
disodium dihydrogen
14
2.75%
>
potassium sorbate
14
2.75%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
70200019
173
33.92%
>
40169390
18
3.53%
>
34029019
14
2.75%
>
39269099
13
2.55%
>
84219999
13
2.55%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
4422
35.36%
>
thailand
2489
19.91%
>
china
2009
16.07%
>
japan
1337
10.69%
>
costa rica
925
7.4%
>
+ 查阅全部
港口统计
ho chi minh city
1108
8.86%
>
cty tnhh hoya lens vn cn quang ngai
969
7.74%
>
ho chi minh airport vn
943
7.54%
>
cty tnhh hoya lens viet nam - cn qn
735
5.87%
>
cang tien sa d nang vn
646
5.16%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi共有12504笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi的12504笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh hoya lens việt nam chi nhánh quảng ngãi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱