【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hoya lens thailand ayutthaya plant
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-08
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-08共计18482笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hoya lens thailand ayutthaya plant公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
3397
282479
994.89
- 2025
1
0
9
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/08
提单编号
nth58014202
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
ehs lens philippines inc.
-
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
-
供应区
Thailand
采购区
Philippines
-
重量
9kg
金额
60099.92961
-
HS编码
28259000000
产品标签
coating material
-
产品描述
COATING MATERIAL
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
98
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -SCD1.5-70SF UPPER MOLD, hàng mới 100 % ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
280
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -SCDPNX70SF MOLD, hàng mới 100 % ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12969
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -SL902SF VT UPPER MOLD, hàng mới 100 % ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
224
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -SP1.5 C SF VT UPPER MOLD, hàng mới 100 % ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -SUMMIT PRO 150 ST3 UPPER MOLD, hàng mới 100 % ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -SP167 C SF VT UPPER MOLD, hàng mới 100 % ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
658
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -SPPNX SF UPPER MOLD, hàng mới 100 % ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -HLPNX FN LOWER MOLD, năm sx:2024, đã qua sử dụng, mới 90% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -HLPNX SF UPPER MOLD, năm sx:2024, đã qua sử dụng, mới 90% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -NULUXPNX-FN MOLD, năm sx:2024, đã qua sử dụng, mới 90% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -SCD167 SF VT UPPER MOLD, năm sx:2024, đã qua sử dụng, mới 90% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
162
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -HL150 ST3 FN LOWER MOLD, năm sx:2024, đã qua sử dụng, mới 90% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -HILUX 1.74 SEMI UPPER MOLD, năm sx:2024, đã qua sử dụng, mới 90% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846548431
-
供应商
hoya lens thailand ayutthaya plant
采购商
công ty tnhh hoya lens việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
639
-
HS编码
70200019
产品标签
articles of glass
-
产品描述
MOLD#&Khuôn tròng mắt kính bằng thủy tinh -HL16 SF VT UPPER MOLD, năm sx:2024, đã qua sử dụng, mới 90% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
articles of glass
4905
73.93%
>
-
ophthalmic lens
1166
17.57%
>
-
hoya
1164
17.54%
>
-
sph
340
5.12%
>
-
t2
256
3.86%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
70200019
4905
73.93%
>
-
90015000
1365
20.57%
>
-
9001504100
109
1.64%
>
-
9001502000
90
1.36%
>
-
9001504900
60
0.9%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
16326
88.33%
>
-
india
1550
8.39%
>
-
russia
582
3.15%
>
-
philippines
18
0.1%
>
-
peru
5
0.03%
>
+查阅全部
港口统计
-
bangkok th
4716
25.52%
>
-
other th
3454
18.69%
>
-
bangkok
553
2.99%
>
-
suvarnabhumi
316
1.71%
>
-
other
33
0.18%
>
+查阅全部
hoya lens thailand ayutthaya plant是一家
泰国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-08,hoya lens thailand ayutthaya plant共有18482笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hoya lens thailand ayutthaya plant的18482笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hoya lens thailand ayutthaya plant在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱