以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-19共计76笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh g&f việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202421816840
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4901.4
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Cool. Kích t...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6555.12
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Clear Plus. ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5134.08
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Clear Plus. ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7571.55
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Clear Plus. ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8052.56
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Clear Plus. ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6112
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Clear Plus. ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106646825610
供应商
renqiu yiboyuan international trade co.,ltd
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
39169091
产品标签
polyester monofila,plastic tie
产品描述
Sợi monofilament để gia cố lưới, NSX: RENQIU YIBOYUAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106646825610
供应商
renqiu yiboyuan international trade co.,ltd
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2675
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dây thép bọc nhựa (zigzac), dùng để cố định màng/lưới,NSX: RENQIU YIBOYUAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106646825610
供应商
renqiu yiboyuan international trade co.,ltd
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Khớp nối bằng thép, dùng để liên kết bộ phận khác như ray và con lăn, NSX: RENQIU YIBOYUAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106646825610
供应商
renqiu yiboyuan international trade co.,ltd
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
510
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Siết dây bằng thép dùng trong nhà kính, dùng để tạo thành mắt chịu lực ở đầu dây, NSX: RENQIU YIBOYUAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106646825610
供应商
renqiu yiboyuan international trade co.,ltd
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Ray đỡ bằng sắt, dùng để hỗ trợ di chuyển của dây kéo NSX: RENQIU YIBOYUAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106646825610
供应商
renqiu yiboyuan international trade co.,ltd
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
công ty tnhh g&f việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-19,công ty tnhh g&f việt nam共有76笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh g&f việt nam的76笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh g&f việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。