【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
fedmal engineering&supplies ltd.
活跃值75
india供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-15
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-15共计283笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fedmal engineering&supplies ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
70
2323
0
- 2025
6
400
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
106945097121
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
907.2
-
HS编码
54023400
产品标签
textured yarn of polypropylene
-
产品描述
Dây treo quả từ các polyme propylen dạng cuộn không xốp(màu trắng)(phụ kiện trong nhà lưới nông nghiệp)1000m/kg. 2kg/cuộn. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
106945097121
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6371.82
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp-không in hình, không in chữ .hi...
展开
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
106945097121
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5965.64
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu đen- trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp-không in hình, không in ch...
展开
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
106945097121
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9741
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp- không in hình, không in chữ. h...
展开
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
106945097121
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6224
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp-không in hình, không in chữ. hi...
展开
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
106945097121
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5533.5
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu đen- trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp-không in hình, không in ch...
展开
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4901.4
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Cool. Kích t...
展开
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6555.12
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Clear Plus. ...
展开
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5134.08
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Clear Plus. ...
展开
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7571.55
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Clear Plus. ...
展开
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8052.56
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Clear Plus. ...
展开
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734052240
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
công ty tnhh g&f việt nam
-
出口港
chennai (ex madras)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6112
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng phủ nhà kính từ các polyme etylen dạng cuộn không xốp(màu trắng).dùng trong nhà lưới nông nghiệp Nhãn hiệu GreenPro Clear Plus. ...
展开
-
交易日期
2024/08/10
提单编号
240724coau7251914770
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
g&f viet nam company limited
-
出口港
miami, fl
进口港
cat lai
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
3641.04
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Greenhouse film made of non-porous ethylene polymers in rolls (white). Used in agricultural greenhouses. Brand GreenPro Cool. Size 5....
展开
-
交易日期
2024/08/10
提单编号
240724coau7251914770
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
g&f viet nam company limited
-
出口港
miami, fl
进口港
cat lai
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
4191
-
HS编码
56089090
产品标签
mesh
-
产品描述
Anti Insect Opti Pro-Net 40 Mesh - used in agricultural greenhouses. GreenPro brand. Size 4.0m x100m. 100% new ...
展开
-
交易日期
2024/08/10
提单编号
240724coau7251914770
-
供应商
fedmal engineering&supplies ltd.
采购商
g&f viet nam company limited
-
出口港
miami, fl
进口港
cat lai
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
2934.36
-
HS编码
56089090
产品标签
mesh
-
产品描述
Anti Insect Net HDPE 50 Mesh - used in agricultural net houses. GreenPro brand. Size 3.6m x50m. 100% new ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plates
165
99.4%
>
-
polymers of ethylene
165
99.4%
>
-
textured yarn of polypropylene
1
0.6%
>
HS编码统计
-
39201090
165
99.4%
>
-
54023400
1
0.6%
>
港口统计
-
chennai ex madras in
77
27.21%
>
-
bangalore
28
9.89%
>
-
miami, fl
17
6.01%
>
-
bangalore in
8
2.83%
>
-
chennai (ex madras)
6
2.12%
>
fedmal engineering&supplies ltd.是一家
印度供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-15,fedmal engineering&supplies ltd.共有283笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fedmal engineering&supplies ltd.的283笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fedmal engineering&supplies ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →