产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG CÓ BỘT, MÀU ĐEN, (CODE: 8887777), (100 CÁI/ HỘP; 10 HỘP/CARTON). SIZE M, NHÀ SẢN XUẤT GĂNG VIỆT, NHÃN HIỆU MUTEXIL. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016524589
供应商
nemo healthcare viet nam co ltd.
采购商
mutexil
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18443other
金额
62460
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG CÓ BỘT, MÀU ĐEN, (CODE: 8887777), (100 CÁI/ HỘP; 10 HỘP/CARTON). SIZE L, NHÀ SẢN XUẤT GĂNG VIỆT, NHÃN HIỆU MUTEXIL. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016524589
供应商
nemo healthcare viet nam co ltd.
采购商
mutexil
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18443other
金额
34700
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG CÓ BỘT, MÀU ĐEN,(CODE: 8887777), (100 CÁI/ HỘP; 10 HỘP/CARTON). SIZE XL, NHÀ SẢN XUẤT GĂNG VIỆT, NHÃN HIỆU MUTEXIL. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013058601
供应商
nemo healthcare viet nam co ltd.
采购商
mutexil
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13335other
金额
66400
HS编码
产品标签
——
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG CÓ BỘT, MÀU XANH (100 CÁI/ HỘP; 10 HỘP/CARTON). SIZE L. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013058601
供应商
nemo healthcare viet nam co ltd.
采购商
mutexil
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13335other
金额
49800
HS编码
产品标签
——
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG CÓ BỘT, MÀU XANH (100 CÁI/ HỘP; 10 HỘP/CARTON). SIZE S. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013058601
供应商
nemo healthcare viet nam co ltd.
采购商
mutexil
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13335other
金额
33200
HS编码
产品标签
——
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG CÓ BỘT, MÀU XANH (100 CÁI/ HỘP; 10 HỘP/CARTON). SIZE XL. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013058601
供应商
nemo healthcare viet nam co ltd.
采购商
mutexil
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13335other
金额
99600
HS编码
产品标签
——
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG CÓ BỘT, MÀU XANH (100 CÁI/ HỘP; 10 HỘP/CARTON). SIZE M. HÀNG MỚI 100%#&VN