产品描述
LTK02#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG ( 0.2739GRAM/PCE) THUỘC TKNK 103958799340/E21 NGÀY 14/04/2021. @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.505
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
211405BJGD14KNOPCS#&BÔNG ĐEO RỐN BẰNG VÀNG HÀM LƯỢNG 58.5% (14K) ( HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TKNK 104084927224/G13 NGÀY 12/06/2021 , DÒNG SỐ 1) , 0.00255 GRM @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.505
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
211405BJGD14KNOPCS#&BÔNG ĐEO RỐN BẰNG VÀNG HÀM LƯỢNG 58.5% (14K) ( HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TK 303981444451 , DÒNG SỐ 1) , 0.000425 KGM @
交易日期
2021/07/30
提单编号
16064360273
供应商
shining bow co.ltd.
采购商
ly thien kim
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.4other
金额
81454.6
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
SB24KH#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG
交易日期
2021/07/21
提单编号
16063420302
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
58955.06
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
LTK02#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG
交易日期
2021/07/21
提单编号
16063420302
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
2465.4
HS编码
71081300
产品标签
electrical circuitry
产品描述
LTK12#&CHỐT BÔNG TAI ( BTP) BẰNG VÀNG HÀM LƯỢNG 58.5%(14K) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TRANG SỨC CÁC LOẠI
交易日期
2021/07/21
提单编号
16063420302
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
58670.54
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
LTK02#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG
交易日期
2021/07/08
提单编号
16062086861
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.1other
金额
58000
HS编码
71081210
产品标签
——
产品描述
LTK01#&VÀNG 24K ( DẠNG THANH ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG
交易日期
2021/07/01
提单编号
16062086205
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
47030.6
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
LTK02#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG
交易日期
2021/06/28
提单编号
811951380272
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
0.38
HS编码
71039900
产品标签
agate
产品描述
LTK05#&HỘT ĐÁ NHÂN TẠO RD CÁC LOẠI ( 19 PCS )
交易日期
2021/06/24
提单编号
16062144810
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.9other
金额
57389.36
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
LTK02#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG
交易日期
2021/06/24
提单编号
16062144810
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.9other
金额
57326.67
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
LTK02#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG
交易日期
2021/06/23
提单编号
774022411060
供应商
core jewelry co
采购商
ly thien kim
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
346.82
HS编码
71039900
产品标签
agate
产品描述
LTK05#&HỘT ĐÁ NHÂN TẠO RD CÁC LOẠI (170 PCS)
交易日期
2021/06/18
提单编号
16062084643
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.6other
金额
25895.47
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
LTK02#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG
交易日期
2021/06/14
提单编号
7739 7149 5838
供应商
core jewelry co
采购商
ly thien kim
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
28816.76
HS编码
71081210
产品标签
——
产品描述
LTK01#&VÀNG 24K ( DẠNG THANH ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG