HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2023#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/06/17
提单编号
122200018181522
供应商
hailide viet nam co ltd.
采购商
india nets
出口港
——
进口港
nhava sheva in
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
124651.5other
金额
170424.96
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2022#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/06/10
提单编号
122200017993151
供应商
hailide viet nam co ltd.
采购商
india nets
出口港
——
进口港
nhava sheva in
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
74777other
金额
102297.6
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2022#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/04/20
提单编号
122200016506340
供应商
hailide viet nam co ltd.
采购商
india nets
出口港
——
进口港
nhava sheva in
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
199652.5other
金额
280166.4
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2022#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/15
提单编号
122200015494093
供应商
hailide viet nam co ltd.
采购商
india nets
出口港
——
进口港
nhava sheva in
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
49862.5other
金额
17856
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H10-ZCM-2022#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 1110DTEX/192F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H1093, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/15
提单编号
122200015494093
供应商
hailide viet nam co ltd.
采购商
india nets
出口港
——
进口港
nhava sheva in
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
49862.5other
金额
53568
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2022#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/08
提单编号
122200015287388
供应商
hailide viet nam co ltd.
采购商
india nets
出口港
——
进口港
nhava sheva in
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
125379.5other
金额
178560
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2022#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/02/17
提单编号
122200014742445
供应商
hailide viet nam co ltd.
采购商
india nets
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
151091other
金额
214272
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2022#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014175697
供应商
hailide viet nam co ltd.
采购商
india nets
出口港
——
进口港
nhava sheva in
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
126875other
金额
171648
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2021#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017234484
供应商
hailide vn
采购商
india nets
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25544.5other
金额
31104
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2021#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017234290
供应商
hailide vn
采购商
india nets
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51119.5other
金额
62208
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2021#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017234484
供应商
hailide vn
采购商
india nets
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
25544.5other
金额
31104
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2021#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017234290
供应商
hailide vn
采购商
india nets
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
51119.5other
金额
62208
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2021#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017071079
供应商
công ty tnhh hailide việt nam
采购商
india nets
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
51041other
金额
62208
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2021#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017071079
供应商
công ty tnhh hailide việt nam
采购商
india nets
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51041other
金额
62208
HS编码
54022000
产品标签
high tenacity yarn of polyesters
产品描述
H20-ZCM-2021#&SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ ĐỘ BỀN CAO LÀM TỪ POLYESTE CHƯA DÚN FDY 2220DTEX/384F, AA GRADE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ HÀNG: H2083, MỚI 100%#&VN
india nets是一家印度采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-10,india nets共有107笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。