供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
seaboard ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG ĐÁ MẮT (ACANS CORALS / ACANTHASTREA LORDHOWENSIS) (WEIGT: 100-700 GRAM/PC) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 2 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
seaboard ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
40
HS编码
03077110
产品标签
clam
产品描述
TRAI TAI NGHÉ (SQUAMOSA CLAMS / TRIDACNA SQUAMOSA)(LENGHT: 06 -13 CM), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102750476734 NGÀY 11/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
seaboard ltd.
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
seaboard ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
37.5
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM BÈO HỖN HỢP (MUSHROOM CORALS / DISCOSOMA SP. )(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ KHAI Ở MỤC 1)-LÀM CẢNH#&VN @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
seaboard ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
80
HS编码
03077110
产品标签
clam
产品描述
TRAI TAI TƯỢNG VÀNG (COREA CLAMS / TRIDACNA CROCEA)(LENGHT: 06 - 13 CM), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102750476734 NGÀY 11/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
seaboard ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
120
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
HẢI QUỲ THẢM MINI (STICHODACTYLA TAPETUM)-LÀM CẢNH#&VN @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
seaboard ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG ĐÁ TRÒN (FLOWER CORALS / GONIOPORA SPP.) (WEIGT: 100-700 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 6 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
seaboard ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
15
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ ( SCLERACTINIA SPP/ STONY CORAL) (N.W: 3.0 KGS) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102707880001 NGÀY 18/06/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
seaboard ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG CHÂN CHÓ (ANCHOR CORALS / EUPHYLLIA SPP.) (WEIGT: 100-700 GRAM/PC), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 5 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH @
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016239220
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
seaboard ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
272other
金额
24
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG CHÂN CHÓ (ANCHOR CORALS / EUPHYLLIA SPP.) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 5 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016239220
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
seaboard ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
272other
金额
40
HS编码
03077110
产品标签
clam
产品描述
TRAI TAI NGHÉ (SQUAMOSA CLAMS / TRIDACNA SQUAMOSA)(LENGHT: 05 - 12 CM), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102750476734 NGÀY 11/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016239220
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
seaboard ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
272other
金额
7.5
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM NẤM TRÒN HỖN HỢP (MUSHROOM LEATHER CORAL / SARCOPHYTON SP. )(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016239220
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
seaboard ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
272other
金额
50
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG BÁNH TRÁNG( MONTIPORA COORALS/MONTIPORA SP) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 8 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016239220
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
seaboard ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
272other
金额
40
HS编码
03077110
产品标签
clam
产品描述
TRAI TAI TƯỢNG LỚN (MAXIMA CLAMS / TRIDACNA MAXIMA)(LENGHT: 05 - 12 CM ), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102750476734 NGÀY 11/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016239220
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
seaboard ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
272other
金额
60
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ ( SCLERACTINIA SPP/ STONY CORAL) (N.W: 12.0 KGS) ( SAN HÔ MỀM SỐNG KÝ SINH TRÊN SAN HÔ ĐÁ ) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102707880001 NGÀY 18/06/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH