【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh dệt may thời đại
活跃值72
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-21
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-21 共计147 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh dệt may thời đại公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/21
提单编号
106803024905
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
shekou
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16500
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
Kệ để vải (Cột: 40*80*1.5, thanh ngang: 40*50*1.2; đỡ: 30*30*1.5; tấm sàn: 25*25, ống sắt 40*40*3, 5 tấm; màu xám; bánh xe chịu tải 5...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106803024905
供应商
new sunshine industry co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
shekou
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4600
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
Kệ đựng vải đã cắt (Khung ngoài: 25*25 ống vuông; tấm sàn: tấm MDF dày 15mm; bánh xe nylon đa năng 5inch; có 2 bánh xe phanh); kích t...
展开
交易日期
2022/02/09
提单编号
3065070000
供应商
dhl can gwy
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
16.3other
金额
168
HS编码
62011990
产品标签
raincoat,overcoat
产品描述
ÁO KHOÁC NAM BẰNG VẢI DỆT THOI TỪ SỢI TỔNG HỢP, CÓ NHỒI BÔNG, NHÀ SX CONG TY TNHH DET MAY THOI DAI HÀNG HÀNG XUẤT ĐI TRẢ VỀ KHÔNG THA...
展开
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
fashion life inc.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1232.94
HS编码
96062200
产品标签
buttons
产品描述
NUT01#&NÚT BẰNG KIM LOẠI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
fashion life inc.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.38
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
DTN#&DÂY TREO NHÃN BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
fashion life inc.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.31
HS编码
56049090
产品标签
compact spinning yarn
产品描述
DL01#&DÂY LUỒN THUN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.52
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
DUNG02#&DỰNG, TRỌNG LƯỢNG 100 G/M2, KHỔ RỘNG 100CM, KHÔNG DỆT. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1335.473
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
DK01#&DÂY KHÓA KÉO, CÓ RĂNG BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
664.452
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
DEN#&DÂY ÉP NHIỆT BẰNG NHỰA CHỐNG THẤM ĐƯỜNG MAY. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.279
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
BAO#&BAO NYLON PE. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.84
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
VONG01#&VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA DÙNG CHO ĐÓNG NÚT. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.71
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
DUNG02#&DỰNG, TRỌNG LƯỢNG 100 G/M2, KHỔ RỘNG 100CM, KHÔNG DỆT. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9199.679
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
VC06#&VẢI DỆT THOI, CHẤT LIỆU 100% POLYESTER, ĐÃ NHUỘM, KHỔ RỘNG 56". HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
shanghai cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.4
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
CHI#&CHỈ 100% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%. 2500M/ROLL @
交易日期
2021/12/26
提单编号
——
供应商
sport field s.a.de c.v.
采购商
công ty tnhh dệt may thời đại
出口港
busan kr
进口港
ct logistics cang dn vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4359.96
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VC05#&VẢI DỆT THOI, CHẤT LIỆU 60% NYLON 32% POLYESTER 8% PU, ĐÃ NHUỘM, KHỔ RỘNG 42". HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
slide fasteners
21
14.48%
>
polyester
19
13.1%
>
label of paper
17
11.72%
>
badges of textiles
16
11.03%
>
compact spinning yarn
16
11.03%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
48211090
17
11.72%
>
56049090
16
11.03%
>
58071000
16
11.03%
>
96071900
16
11.03%
>
59061000
9
6.21%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
136
92.52%
>
hong kong
5
3.4%
>
south korea
3
2.04%
>
vietnam
3
2.04%
>
港口统计
cang tien sa d nang
114
77.55%
>
cang tien sa d nang vn
9
6.12%
>
ct logistics cang dn vn
8
5.44%
>
ct logistics cang dn
7
4.76%
>
ha noi
4
2.72%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh dệt may thời đại是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-21,công ty tnhh dệt may thời đại共有147笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh dệt may thời đại的147笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh dệt may thời đại在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱