产品描述
POLYPROPYLENE TWINE - DÂY SỢI XE TỪ NHỰA POLYPROPYLEN MỚI 100%#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306836150410
供应商
công ty cổ phần giải pháp sợi thông minh
采购商
tama group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Israel
重量
——
金额
0.23
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
UV ADDITIVE - PLASTICOLOR 01 - PHỤ GIA NGÀNH NHỰA DẠNG HẠT, CÔNG DỤNG: CHỐNG UV CHO DÂY SỢI XE TỪ NHỰA POLYPROPYLEN, UV ADDITIVE - PLASTICOLOR 01, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306836150410
供应商
công ty cổ phần giải pháp sợi thông minh
采购商
tama group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Israel
重量
——
金额
0.23
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
UV ADDITIVE - BASELL - PHỤ GIA NGÀNH NHỰA DẠNG HẠT, CÔNG DỤNG: CHỐNG UV CHO DÂY SỢI XE TỪ NHỰA POLYPROPYLEN, UV ADDITIVE - BASELL, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306832430500
供应商
công ty cổ phần giải pháp sợi thông minh
采购商
tama group