产品描述
A3BTSZ00111#&PLASTIC MONOFILAMENT USED TO MAKE RACQUET STRINGS, SPECIFICATION: 2780A7/WHITE/12M-20-HANK, CROSS-SECTIONAL DIAMETER OVER 1MM.100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/10/19
提单编号
122200021571210
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
——
进口港
jiangsu
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
42.8other
金额
380
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00111#&SỢI CƯỚC PLASTIC DẠNG MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT, QUY CÁCH: 2780A7/WHITE/12M-20-HANK, ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1MM.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/05/04
提单编号
122200016878755
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
674other
金额
4000
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00119#&SỢI CƯỚC MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT,QUY CÁCH:2780A9/BLACK/12M-20-PRINTING:WILSON NYLON 15L,ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1MM.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/05/04
提单编号
122200016878755
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
——
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
674other
金额
2280
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00111#&SỢI CƯỚC MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT,QUY CÁCH:2780A7/MILKY WHITE/12M-20-PRINTING:WILSON NYLON 15L,ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1MM.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014897593
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
105.5other
金额
1000
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00119#&SỢI CƯỚC PLASTIC DẠNG MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT-RACKET STRING, QUY CÁCH:2780A9/BLACK/12M-20, ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1 MM.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/01/19
提单编号
122200014067993
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
——
进口港
shanghai cn
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
422other
金额
2000
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00119#&SỢI CƯỚC PLASTIC DẠNG MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT-RACKET STRING, QUY CÁCH:2780A9/BLACK/12M-20, ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1 MM.HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017436977
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
China
采购区
China
重量
63.3other
金额
600
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00119#&SỢI CƯỚC PLASTIC DẠNG MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT-RACKET STRING-PRINTING:WILSON NYLON 15L, QUY CÁCH:2780A9/BLACK/12M-20, ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1 MM.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017434159
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
105.5other
金额
1000
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00119#&SỢI CƯỚC PLASTIC DẠNG MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT-RACKET STRING-PRINTING:WILSON NYLON 15L, QUY CÁCH:2780A9/BLACK/12M-20, ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1 MM.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017436977
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
63.3other
金额
600
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00119#&SỢI CƯỚC PLASTIC DẠNG MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT-RACKET STRING-PRINTING:WILSON NYLON 15L, QUY CÁCH:2780A9/BLACK/12M-20, ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1 MM.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017434159
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
China
采购区
China
重量
105.5other
金额
1000
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00119#&SỢI CƯỚC PLASTIC DẠNG MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT-RACKET STRING-PRINTING:WILSON NYLON 15L, QUY CÁCH:2780A9/BLACK/12M-20, ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1 MM.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016276649
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.4other
金额
9.5
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00111#&SỢI CƯỚC MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT,ĐƯỜNG KÍNH:2780A7/MILKY WHITE/12M-20-PRINTING:WILSON NYLON 15L,ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1MM.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016276649
供应商
yao i vietnam co.ltd.
采购商
wuxi xinfda
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.4other
金额
10
HS编码
39169080
产品标签
monofilament
产品描述
A3BTSZ00119#&SỢI CƯỚC MONOFILAMENT DÙNG ĐỂ LÀM DÂY VỢT,ĐƯỜNG KÍNH:2780A9/BLACK/12M-20-PRINTING:WILSON NYLON 15L,ĐƯỜNG KÍNH MẶT CẮT NGANG TRÊN 1MM.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2010/05/20
提单编号
hjsctaty00497700
供应商
wuxi xindfa international corp.
采购商
wuxi xinfda
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
14175kg
金额
——
HS编码
产品标签
toys
产品描述
ASST TOYS
交易日期
2010/05/20
提单编号
hjsctaty00496600
供应商
wuxi xindfa international corp.
采购商
wuxi xinfda