供应商
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội
采购商
esvida pharma
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4880.6
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
Thuốc uống ARGINIAFORTE 2000,hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, TPC: L-arginine L-aspartate 200mg/ml, Lô sx: 021024, NSX:01.10.24, HD:30.09.27. Hộp 4vỉ x 5 ống x 10ml. HSX: CPC1HN. Mới 100%,#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864060700
供应商
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội
采购商
esvida pharma
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4911.65
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
Thuốc uống ARGINIAFORTE 2000,hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, TPC: L-arginine L-aspartate 200mg/ml, Lô sx: 011024, NSX:01.10.24, HD:30.09.27. Hộp 2vỉ x 5 ống x 10ml. HSX: CPC1HN. Mới 100%,#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306837333040
供应商
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội
采购商
esvida pharma
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Romania
重量
——
金额
1179.9
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
Thuốc uống ARGINIA FORTE 2000,hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, TPC: L-arginine L-aspartate 200mg/ml, Lô sx: 011024, NSX:01.10.24, HD:30.09.27. Hộp 2vỉ x 5 ống x 10ml. HSX: CPC1HN. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306837333040
供应商
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội
采购商
esvida pharma
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Romania
重量
——
金额
1214.4
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
Thuốc uống ARGINIA FORTE 2000,hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, TPC: L-arginine L-aspartate 200mg/ml, Lô sx: 021024, NSX:01.10.24, HD:30.09.27. Hộp 4vỉ x 5 ống x 10ml. HSX: CPC1HN. Mới 100%#&VN
交易日期
2023/10/19
提单编号
jxentrajtk435
供应商
west coast pharmaceutical works ltd.
采购商
esvida pharma