供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v lisa
出口港
——
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18.9other
金额
1338.384
HS编码
84249010
产品标签
parts of fire extinguishers
产品描述
ĐẦU BÌNH SỊT DẬP LỬA GỒM ĐẦU VÒI VÀ ỐNG DẪN CAO SU, BỘ PHẬN CỦA BÌNH CỨU HOẢ BẰNG CO2 XÁCH TAY DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: HEINO WINTER, MÃ:22ORD0102, HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/04/29
提单编号
122200016518360
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v lisa
出口港
——
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18.9other
金额
139.908
HS编码
49060000
产品标签
original design drawings
产品描述
BẢN VẼ KỸ THUẬT CHI TIẾT CỦA CÁC MÁY TỜI DÂY BUỘC TÀU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG : GAC, MÃ : #2210, HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/04/29
提单编号
122200016518360
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v lisa
出口港
——
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18.9other
金额
332.982
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
MIẾNG ĐỆM MÁY BẰNG CAO SU, PHỤ TÙNG CỦA MÁY BƠM DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: HEINO WINTER, MÃ: #61-63, HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/04/29
提单编号
122200016518360
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v lisa
出口港
——
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18.9other
金额
225.36
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
MIẾNG ĐỆM MÁY BẰNG CAO SU, PHỤ TÙNG CỦA MÁY BƠM DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: HEINO WINTER, MÃ: #61-62, HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/04/29
提单编号
122200016518360
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v lisa
出口港
——
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18.9other
金额
328.666
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHỚP NỐI DẪN TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG, BẰNG SẮT THÉP, PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG : GAC, MÃ : #41-43, HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/04/29
提单编号
122200016518360
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v lisa
出口港
——
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18.9other
金额
79.64
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
VÒNG BI PHỤ CỦA MÁY LỌC DẦU TRÊN TÀU BIỂN, BẰNG SẮT THÉP, HÃNG SẢN XUẤT : GAC, MÃ : #11, HÀNG MỚI 100%#&DE @