以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-07-01共计36笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是park chi hyung公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
10
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: TỦ GỖ CÔNG NGHIỆP#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
10
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: BÀN LÀM VIỆC BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
15
HS编码
95059000
产品标签
carnival
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ TRANG TRÍ: CÂY THÔNG NOEL, BÓNG ĐIỆN#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
5
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐÈN NGỦ#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
10
HS编码
84433129
产品标签
laser printer,copying machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY IN#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
15
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ MỸ PHẨM: SON MÔI, ĐÁNH MẮT, SƠN MÓNG, KEM BÔI DA#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
5
HS编码
91029900
产品标签
pocket-watches
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒNG HỒ#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
10
HS编码
85232989
产品标签
cd,dvd
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: CD, DVD#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
40
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÀY DÉP#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
5
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỆM#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
15
HS编码
30031090
产品标签
medicaments,streptomycins
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: HỘP THUỐC GIA ĐÌNH#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1100other
金额
35
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: SÁCH KỸ THUẬT#&KR
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
park chi hyung
park chi hyung是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-07-01,park chi hyung共有36笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从park chi hyung的36笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出park chi hyung在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。