以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计648笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是korea stone co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202413120287.240
202579300
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179741100
供应商
công ty tnhh qss global
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12812.64
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã gia công thành sp hoàn chỉnh dùng để lát lề đường, dạng tấm QC:(200*250, dày50 mm), hàng mới100%,mỏ đá công ty Bảo Thắn...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307163515650
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3710
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quay quy cách 150x200mm, dày 100mm (108m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307154790300
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3337.3
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quy cách 350x550mm, dày 30mm. Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307154790300
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1890
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quay quy cách 150x200mm, dày 100mm (36m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, C...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307154790300
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8880
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quay quy cách 300-400mm, dày 30mm (864m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, C...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
307134999310
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6413.76
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quay quy cách 300-400mm, dày 30mm (648m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, C...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
307134999310
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6372
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quy cách 350-550mm, dày 20mm (1224m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty T...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
307008027230
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4884
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quay quy cách Dia 300-400mm, dày 30mm (432m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rá...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
306985637360
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3740.16
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quy cách 400-600mm, dày 40mm (480m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Th...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
306963695200
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3623.84
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quy cách 400-600mm, dày 40mm (440m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Th...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306944480420
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3870.24
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quy cách 400-600mm, dày 40mm (480m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Th...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
306924272340
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3440.16
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quy cách 400-600mm, dày 40mm (480m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Th...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
306905303150
供应商
công ty tnhh td stone
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6603.954
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá lát lề đường được gia công chế biến từ đá granite không đồng màu,QC 500*400*12 mm, 1621 viên, tổng TGTNKS & CPNL < 51% GTSP ; K.th...
展开
交易日期
2024/11/11
提单编号
306894942340
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10320.48
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quy cách 350-600mm, dày 40mm (1440m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty T...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
306885343352
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
korea stone co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3870.24
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite đã qua GC, CB. Dạng tấm, dùng để lát lề đường, quy cách 450-550mm, dày 40mm (480m2). Hàng mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Th...
展开
korea stone co ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,korea stone co ltd.共有648笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从korea stone co ltd.的648笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出korea stone co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。