产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ GRANITE KHÔNG ĐỒNG MÀU,BĂM MẶT,ĐƯỜNG KÍNH 500MM,DÀY 50)MM , 1040 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ NÚI ĐÁ THỂ,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017923427
供应商
dic micen
采购商
won ji stone
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24480other
金额
5242.328
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ SA THẠCH,BĂM MẶT,QC (500*400*50)MM , 988 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ ĐÁ THÔN 5,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959583
供应商
dic micen
采购商
korea stone co ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24480other
金额
6063.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ GRANITE KHÔNG ĐỒNG MÀU,BĂM MẶT,ĐƯỜNG KÍNH 500MM,DÀY 50)MM , 1040 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ NÚI ĐÁ THỂ,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017921731
供应商
dic micen
采购商
plan b stone co
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
48960other
金额
1183.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ SA THẠCH,BĂM MẶT,QC (1000*300*180)MM,60 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ ĐÁ THÔN 5,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017921731
供应商
dic micen
采购商
plan b stone co
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
48960other
金额
11619.46
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ SA THẠCH,BĂM MẶT,QC (300-1000*50-130*140)MM,2537 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ ĐÁ THÔN 5,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017921731
供应商
dic micen
采购商
plan b stone co
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48960other
金额
11619.46
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ SA THẠCH,BĂM MẶT,QC (300-1000*50-130*140)MM,2537 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ ĐÁ THÔN 5,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017923427
供应商
dic micen
采购商
won ji stone
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24480other
金额
5242.328
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ SA THẠCH,BĂM MẶT,QC (500*400*50)MM , 988 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ ĐÁ THÔN 5,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017921731
供应商
dic micen
采购商
plan b stone co
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48960other
金额
1183.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ SA THẠCH,BĂM MẶT,QC (1000*300*180)MM,60 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ ĐÁ THÔN 5,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017885793
供应商
dic micen
采购商
won ji stone
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48960other
金额
5038.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ GRANITE KHÔNG ĐỒNG MÀU,BĂM MẶT,QC (500*400*50)MM , 988 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ NÚI ĐÁ THỂ,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017885793
供应商
dic micen
采购商
won ji stone
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48960other
金额
4473.72
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ GRANITE KHÔNG ĐỒNG MÀU,QUAY GIẢ CỔ,QC (300*150*150)MM , 1530 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ NÚI ĐÁ THỂ,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017885338
供应商
dic micen
采购商
dae woo stone
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24480other
金额
5857.844
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ GRANITE KHÔNG ĐỒNG MÀU,TẨY TAY 5 MẶT,CƯA CẮT,QC (600*300*50)MM , 1140 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ NÚI ĐÁ THỂ,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017885793
供应商
dic micen
采购商
won ji stone
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48960other
金额
5038.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ GRANITE KHÔNG ĐỒNG MÀU,BĂM MẶT,QC (500*400*50)MM , 988 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ NÚI ĐÁ THỂ,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017885338
供应商
dic micen
采购商
dae woo stone
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24480other
金额
5857.844
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ GRANITE KHÔNG ĐỒNG MÀU,TẨY TAY 5 MẶT,CƯA CẮT,QC (600*300*50)MM , 1140 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ NÚI ĐÁ THỂ,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017885793
供应商
dic micen
采购商
won ji stone
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48960other
金额
4473.72
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ GRANITE KHÔNG ĐỒNG MÀU,QUAY GIẢ CỔ,QC (300*150*150)MM , 1530 VIÊN,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ NÚI ĐÁ THỂ,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017629540
供应商
dic micen
采购商
hd landscape
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
48960other
金额
8000
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN TỪ ĐÁ GRANITE KHÔNG ĐỒNG MÀU,TẨY TAY 5 MẶT,CƯA CẮT,QC (1000*400*50)MM,TỔNG TGTNKS & CPNL < 51% GTSP,(KT: CTY KSMT,MỎ NÚI ĐÁ THỂ,DUY XUYÊN,QNAM).#&VN