以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计136笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tài nguyên公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20241067204.20
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106841824020
供应商
worldwide import export inc
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
matadi
进口港
cang nam dinh vu
供应区
The Democratic Republic Of The Congo
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97894.26252
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ limTALI dạng lóng. Tên khoa học: Erythrophleum suaveolens. Đường kính 71-110 cm. Dài 4.5-11.8 m. Lô hàng không thuộc danh mục Cite...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844477021
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8321.82488
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 50-69 cm. Dài 3.4-12 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 36.677 CBM...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844870201
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12212.75445
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 5.7-12 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 53.826 CBM...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844870201
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3816.06037
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 50-69 cm. Dài 6.2-10.8 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 16.821 C...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106844870201
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18494.13569
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 80-89 cm. Dài 4.7-11.9 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 61.841 C...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845038530
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80218.94336
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 55-69 cm. Dài 4.4-11.8 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 353.575 ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845038530
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106113.16768
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 4-11.8 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 381.104 CB...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845038530
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27658.80614
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 91-99 cm. Dài 5.7-11.8 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 76.626 C...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845038530
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13249.57933
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 101-103 cm. Dài 6-11.7 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 32.118 C...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845160221
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90766.42534
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 50-69 cm. Dài 4.2-11.8 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 400.074 ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845160221
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69241.53147
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 80-89 cm. Dài 3-11.8 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 216.593 CB...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845160221
供应商
o.i.t.s.c
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
douala
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17902.60719
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 5.8-10.2 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. 43...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837820610
供应商
nawato enterprise limited
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
walvis bay
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15054
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
Gỗ Mussivi ( Mussibi) xẻ. Tên KH: Guibourtia coleosperma. Dầy 12-16 cm. Rộng 28-52 cm. Dài 2.2-2.6 m. Hàng không thuộc danh mục Cites...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837869130
供应商
nawato enterprise limited
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
walvis bay
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7527
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
Gỗ Mussivi ( Mussibi) xẻ. Tên KH: Guibourtia coleosperma. Dầy 13-16 cm. Rộng 30-59 cm. Dài 2.2-2.6 m. Hàng không thuộc danh mục Cites...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837910800
供应商
nawato enterprise limited
采购商
công ty tnhh tài nguyên
出口港
walvis bay
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15054
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
Gỗ Mussivi ( Mussibi) xẻ. Tên KH: Guibourtia coleosperma. Dầy 13-17 cm. Rộng 30-53 cm. Dài 2.2-2.6 m. Hàng không thuộc danh mục Cites...
展开
công ty tnhh tài nguyên是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh tài nguyên共有136笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tài nguyên的136笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tài nguyên在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。