产品描述
TALI ironwood in sections. KH name: Erythrophleum ivorense. Diameter 48-108 cm. Length 3.6-11.8 m. Not listed in Cites. 782,449 CBM. Value: 172,138.78 EUR
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
13345
金额
2469.57
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 74-78 CM. DÀI 4.2-10.2 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 6.394 CBM. TRỊ GIÁ: 2.313,75 EUR @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
13345
金额
2951.43
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 81-82 CM. DÀI 3.6-9.8 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 6.951 CBM. TRỊ GIÁ: 2.763,87 EUR @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
381294
金额
41459.67
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 80-89 CM. DÀI 4.5-13.8 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 102.767 CBM. TRỊ GIÁ: 42.648,31 EUR @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
381294
金额
50848.8
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 70-79 CM. DÀI 5.4-15.6 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 143.31 CBM. TRỊ GIÁ: 52.308,15 EUR @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
184991
金额
17258.64
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 100-130 CM. DÀI 6.4-12 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 37.472 CBM. TRỊ GIÁ: 17.754,92 EUR @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
381294
金额
4561.87
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 60-69 CM. DÀI 6-11.8 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 16.758 CBM. TRỊ GIÁ: 4.692,24 EUR @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
184991
金额
2084.96
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 60-69 CM. DÀI 5.2-10.7 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 7.660 CBM. TRỊ GIÁ: 2.144,8 EUR @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
184991
金额
28104.12
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 90-99 CM. DÀI 6.3-14 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 63.542 CBM. TRỊ GIÁ: 28.911,61 EUR @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
184991
金额
15418.78
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 80-89 CM. DÀI 4.3-14 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 38.221 CBM. TRỊ GIÁ: 15.861,72 EUR @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
184991
金额
13518.52
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 70-79 CM. DÀI 6.2-13.2 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 38.096 CBM. TRỊ GIÁ: 13.905,04 EUR @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
381294
金额
28259.38
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 100-139 CM. DÀI 4.7-11.2 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 61.883 CBM. TRỊ GIÁ: 29.071,86 EUR @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
381294
金额
25025.67
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 90-99 CM. DÀI 3.4-10.2 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 56.576 CBM. TRỊ GIÁ: 25.742,08 EUR @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8057.38
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 60-69 CM. DÀI 7.6-13.7 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 21.845 CBM. TRỊ GIÁ: 5.839,17 EUR @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
o.i.t.s.c
采购商
tai nguyen company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13142.018
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ LIM TALI DẠNG LÓNG. TÊN KH: ERYTHROPHLEUM IVORENSE. ĐƯỜNG KÍNH 103-114 CM. DÀI 9.4-12.3 M. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. 19.844 CBM. TRỊ GIÁ: 9.528,1 EUR @