以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-16共计126笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh hazelnk公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202412645460
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
703.12
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
Kẹo đậu đỏ (250gr/gói*10 gói/thùng). NSX: Bánh Kẹo Chilsung. Hàng mới 100%. HSD: 2026.11.28 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
277.5974
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
Kẹo jelly vị dưa hấu (56g*32 gói/thùng). NSX: Seoju Co.,ltd. Hàng mới 100%. HSD: 2025.11.11 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151.2385
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
Kẹo jelly vị trái cây hình sâu (67g*40 gói/thùng). NSX: Orion Co.,ltd. Hàng mới 100%. HSD: 2025.10.17 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158.81055
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
Kẹo sữa Bio (99g*14 gói/thùng). NSX: Công ty Cổ Phần Orion. Hàng mới 100%. HSD: 2025.10.20 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
438.0978
HS编码
22021090
产品标签
water
产品描述
Nước giải khát Demisoda vị táo (250ml*30 lon/thùng). NSX: Công ty Cổ Phần Donga Otsuka. Hàng mới 100%. HSD: 2026.09.27 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
932.9868
HS编码
22021090
产品标签
water
产品描述
Nước giải khát Welch's vị nho trắng (355ml*24lon/thùng). NSX: Nhà máy chế biến nước giải khát Daegu Kyungbuk Apgeum Nonghyup. Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
438.0978
HS编码
22021090
产品标签
water
产品描述
Nước giải khát Demisoda vị đào (250ml*30 lon/thùng). NSX: Công ty Cổ Phần Donga Otsuka. Hàng mới 100%. HSD: 2026.09.10 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1168.262
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
Rong biển lá vị truyền thống tự nhiên (4g*3 gói/lốc*24 lốc/thùng). NSX: Asia Food Co.,ltd. Hàng mới 100%. HSD: 2025.12.01 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1168.262
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
Rong biển hương tre (3.5g*3 gói/lốc*24 lốc/thùng). NSX: Asia Food Co.,ltd. Hàng mới 100%. HSD: 2025.12.01 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
331.278
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Haitai bánh slim khoai tây nướng (80g*24 gói/thùng). NSX: Family Foods Co.,ltd. Hàng mới 100%. HSD: 2025.11.06 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
234.26085
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Haitai bánh slim khoai tây nướng (240g*12 hộp/thùng). NSX: Family Foods Co.,ltd. Hàng mới 100%. HSD: 2025.11.07 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520.5795
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh khoai tây bơ mật ong (60gram*20 gói/thùng). NSX: Haitai Calbee. Hàng mới 100%. HSD: 2025.05.01 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
792.3628
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh cá chép (348g*9 hộp/thùng). NSX: Công ty Cổ Phần Orion. Hàng mới 100%. HSD: 2025.07.06 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
616.5825
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh Chocopie Chocola vị truyền thống - CHOCOPIE CHOCOLA (468g*8 hộp/thùng). NSX: Orion Co.Ltd. Hàng mới 100%. HSD: 2025.05.11 ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807153500
供应商
gyeong nam trading inc.
采购商
công ty tnhh hazelnk
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
439.4504
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh Chocopie House Kem dâu - CHOCOPIE HOUSE STRAWBERRY & CREAM(408g*8 hộp/thùng). NSX: Orion Co.Ltd. Hàng mới 100%. HSD: 2025.04.27 ...
展开
công ty tnhh hazelnk是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-16,công ty tnhh hazelnk共有126笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh hazelnk的126笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh hazelnk在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。