【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
活跃值76
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2025-01-22
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-22 共计1715 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903532410
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
713.0361
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
Bảng màu mắt màu nâu tự nhiên. rom&nd BETTER THAN PALETTE 02 MAHOGANY GARDEN. Hiệu: rom&nd. 7.5g/pce, CB: 234935/24/CBMP-QLD. NSX: 06...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903532410
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5194.9773
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
Bảng màu mắt đa năng tông màu tím nude. rom&nd BETTER THAN PALETTE 06 PEONY NUDE GARDEN. Hiệu: rom&nd. 7.7g/pce, CB: 234923/24/CBMP-Q...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903532410
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.8866
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
Nhũ mắt dạng gel màu trắng ánh hồng và vàng. rom&nd THE UNIVERSE liquid glitter #06 Little Meteor. Hiệu: rom&nd. 2g/pce, CB: 229871/2...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903532410
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
611.1738
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
Bảng màu mắt gam màu nâu base. rom&nd BETTER THAN PALETTE 05 SHADE & SHADOW GARDEN. Hiệu: rom&nd. 8g/pce, CB: 234921/24/CBMP-QLD. NSX...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903535540
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.38175
HS编码
33049100
产品标签
powder,coral powder,single eye shadow
产品描述
Phấn nước che phủ, nâng tông dành cho da hơi ngăm (dạng vỏ kèm lõi). rom&nd NU ZERO CUSHION 04 beige23. Hiệu: rom&nd. 15g/pce, CB: 17...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903535540
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
252.0588
HS编码
33049100
产品标签
powder,coral powder,single eye shadow
产品描述
Phấn phủ giúp kiềm dầu cho da, lưu giữ lớp trang điểm lâu trôi hơn. rom&nd BETTER THAN FINISH. Hiệu: rom&nd. 12g/pce, CB: 144087/21/C...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903535540
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192.24
HS编码
33049100
产品标签
powder,coral powder,single eye shadow
产品描述
Phấn phủ giúp kiềm dầu cho da, lưu giữ lớp trang điểm lâu trôi hơn. ROM&ND BACK ME NO SEBUM POWDER. Hiệu: rom&nd. 5g/pce, CB: 214484/...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903535540
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.48715
HS编码
33049100
产品标签
powder,coral powder,single eye shadow
产品描述
Phấn bắt sáng ánh nhũ ngọc trai dạng viên nén. rom&nd SHEER POWDER PEARLS 01 GLEAMY VEIL. Hiệu: rom&nd. 15g/pce, CB: 245562/24/CBMP-Q...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903535540
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.6638
HS编码
33049100
产品标签
powder,coral powder,single eye shadow
产品描述
Phấn nước giúp làm đều màu da dành cho da trung tính (dạng vỏ kèm lõi). rom&nd BARE WATER CUSHION 03 natural21. Hiệu: rom&nd. 20g/pce...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903528210
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2142.1026
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son dưỡng dạng thỏi giúp dưỡng ẩm mềm môi màu nude ánh đỏ. rom&nd Glasting Melting Balm 14 Dear Apple. Hiệu: rom&nd. 3.5g/pce, CB: 21...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903528210
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280.4202
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son bóng lì màu hồng tím. rom&nd THE JUICY LASTING TINT 15 BARE FIG. Hiệu: rom&nd. 3.5g/pce, CB: 256968/24/CBMP-QLD. NSX: 08/2024 HSD...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903528210
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1074.9456
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son bóng lì màu đỏ thẫm. rom&nd GLASTING WATER TINT 02 RED DROP. Hiệu: rom&nd. 4g/pce, CB: 133493/20/CBMP-QLD. NSX: 11/2024 HSD: 11/2...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903528210
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5649.9456
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son bóng cho đôi môi căng mọng màu hồng san hô. rom&nd GLASTING WATER GLOSS 01 SANHO CRUSH. Hiệu: rom&nd. 4.3g/pce, CB:133494/20/CBMP...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903528210
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
942.5229
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son kem lì nhẹ môi màu đỏ cam tươi. rom&nd ZERO VELVET TINT 12 ANNE SHIRLEY. Hiệu: rom&nd. 5.5g/pce, CB: 135442/20/CBMP-QLD. NSX: 08/...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903532410
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15994.3344
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son kem lì, mịn môi màu cam đỏ gạch. rom&nd BLUR FUDGE TINT 03 MUSKY. Hiệu: rom&nd. 5g/pce, CB: 164826/22/CBMP-QLD. NSX: 10/2024 HSD:...
展开
+ 查阅全部
采供产品
lip make-up
66
37.29%
>
eye make-up
45
25.42%
>
spice products
15
8.47%
>
mask
13
7.34%
>
coral powder
9
5.08%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
33041000
66
37.29%
>
33042000
45
25.42%
>
33079090
15
8.47%
>
33049990
13
7.34%
>
33049100
9
5.08%
>
+ 查阅全部
贸易区域
korea
777
69.75%
>
china
186
16.7%
>
south korea
134
12.03%
>
turkey
16
1.44%
>
港口统计
cang cat lai hcm vn
171
15.35%
>
cang cat lai (hcm)
162
14.54%
>
ho chi minh airport vn
6
0.54%
>
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-22,công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn共有1715笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn的1715笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。