产品描述
THỊT THĂN BÒ WAGYU ĐÔNG LẠNH (ĐẦU THĂN NGOẠI) RIB EYE ROLL. NSX: SHIBAURA SLAUGHTERHOUSE TOKYO METROPOLITAN GOVERMENT/TAKANO CHIKUSAN CORP. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
20513713324
供应商
nomura trade co.ltd.
采购商
tl co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
69other
金额
3544.276
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT THĂN BÒ WAGYU ĐÔNG LẠNH (ĐUÔI THĂN NGOẠI) SIR LOIN. NSX: SHIBAURA SLAUGHTERHOUSE TOKYO METROPOLITAN GOVERMENT/TAKANO CHIKUSAN CORP. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
261021bqegzac153911
供应商
springfield estate
采购商
tl co.ltd.
出口港
cape town
进口港
dinh vu nam hai
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
946other
金额
264
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
RƯỢU VANG SPRINGFIELD ESTATE WILD YEAST CHARDONNAY 2020,ĐỘ CỒN13%, 6CHAI X 750 ML CHƯA PHA THÊM HƯƠNG VỊ, MỚI 100%, NSX: SPRINGFIELD ESTATE WINE.
交易日期
2021/12/27
提单编号
261021bqegzac153911
供应商
springfield estate
采购商
tl co.ltd.
出口港
cape town
进口港
dinh vu nam hai
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
946other
金额
396
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
RƯỢU VANG SPRINGFIELD ESTATE THE WORK OF TIME 2015, ĐỘ CỒN 14%, 6CHAI X 750ML, CHƯA PHA THÊM HƯƠNG VỊ, MỚI 100%, NSX: SPRINGFIELD ESTATE WINE.
交易日期
2021/12/27
提单编号
261021bqegzac153911
供应商
springfield estate
采购商
tl co.ltd.
出口港
cape town
进口港
dinh vu nam hai
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
946other
金额
600
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
RƯỢU VANG SPRINGFIELD ESTATE METHODE ANCIENNE CHARDONNAY 2019,ĐỘ CỒN13.5%, 6CHAI X 750 ML CHƯA PHA THÊM HƯƠNG VỊ, MỚI 100%, NSX: SPRINGFIELD ESTATE WINE.
交易日期
2021/12/27
提单编号
261021bqegzac153911
供应商
springfield estate
采购商
tl co.ltd.
出口港
cape town
进口港
dinh vu nam hai
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
946other
金额
225
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
RƯỢU VANG SPRINGFIELD ESTATE MISS LUCY 2021, ĐỘ CỒN 12,5%, 6CHAI X 750ML, CHƯA PHA THÊM HƯƠNG VỊ, MỚI 100%, NSX: SPRINGFIELD ESTATE WINE.
交易日期
2021/11/27
提单编号
300921062b001743
供应商
basilur tea usa
采购商
tl co.ltd.
出口港
colombo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
3339.7other
金额
1008
HS编码
09023010
产品标签
oolong tea
产品描述
TRÀ BASILUR FRUIT & FLOWERS STRAWBERRY &CREAM- RUHUNA TEA (HỘP 100G): TRÀ ĐEN, HẠN SỬ DỤNG 3 NĂM, 100G/1 HỘP, 36 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%, 1UNK=1 HỘP
交易日期
2021/11/27
提单编号
300921062b001743
供应商
basilur tea usa
采购商
tl co.ltd.
出口港
colombo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
3339.7other
金额
561.6
HS编码
09023010
产品标签
oolong tea
产品描述
TRÀ BASILUR TEA BOOK COLLECTION- TEA BOOK VOLUME II ( HỘP 100G): TRÀ ĐEN, HẠN SỬ DỤNG 3 NĂM, 100G/1 HỘP; 36 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%., 1UNK=1 HỘP
交易日期
2021/11/27
提单编号
300921062b001743
供应商
basilur tea usa
采购商
tl co.ltd.
出口港
colombo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
3339.7other
金额
234
HS编码
09023010
产品标签
oolong tea
产品描述
TRÀ BASILUR TREASURE SARDONYX ( HỘP 100G): TRÀ ĐEN, HẠN SỬ DỤNG 3 NĂM, 100G/HỘP, 36 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%, 1UNK=1 HỘP
交易日期
2021/11/27
提单编号
300921062b001743
供应商
basilur tea usa
采购商
tl co.ltd.
出口港
colombo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
3339.7other
金额
162
HS编码
09023010
产品标签
oolong tea
产品描述
TRÀ BASILUR MAGIC FRUITS RASPBERRY & ROSEHIP ( HỘP 100G): TRÀ ĐEN, HẠN SỬ DỤNG 3 NĂM, 100G/HỘP, 36 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%, 1UNK=1 HỘP
交易日期
2021/11/27
提单编号
300921062b001743
供应商
basilur tea usa
采购商
tl co.ltd.
出口港
colombo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
3339.7other
金额
360
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
TRÀ BASILUR FRUIT INFUSIONS FOREST FRUITS (HỘP 50G): TRÀ HOA QUẢ, HẠN SỬ DỤNG 2 NĂM, 2G/1 TÚI; 25 TÚI/ 1 HỘP; 24 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%., 1UNK=1 HỘP
交易日期
2021/11/27
提单编号
300921062b001743
供应商
basilur tea usa
采购商
tl co.ltd.
出口港
colombo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
3339.7other
金额
1368
HS编码
09023010
产品标签
oolong tea
产品描述
TRÀ BASILUR ISLAND OF TEA - GOLD - TEA BAG( HỘP 50G): TRÀ ĐEN, HẠN SỬ DỤNG 3 NĂM, 2G/1 TÚI; 25 TÚI/ 1 HỘP; 24 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%., 1UNK=1 HỘP
交易日期
2021/11/27
提单编号
300921062b001743
供应商
basilur tea usa
采购商
tl co.ltd.
出口港
colombo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
3339.7other
金额
420
HS编码
09023010
产品标签
oolong tea
产品描述
TRÀ BASILUR MAGIC FRUITS - STRAWBERRY & KIWI - TEA BAG ( HỘP 50G): TRÀ ĐEN, HẠN SỬ DỤNG 3 NĂM, 2G/1 TÚI; 25 TÚI/ 1 HỘP; 12 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%., 1UNK=1 HỘP
交易日期
2021/11/27
提单编号
300921062b001743
供应商
basilur tea usa
采购商
tl co.ltd.
出口港
colombo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
3339.7other
金额
1080
HS编码
09023010
产品标签
oolong tea
产品描述
TRÀ BASILUR ORIENTAL COLLECTION - MASALA CHAI- TEA BAG ( HỘP 50G): TRÀ ĐEN, HẠN SỬ DỤNG 3 NĂM, 2G/1 TÚI; 25 TÚI/ 1 HỘP; 24 HỘP/THÙNG, HÀNG MỚI 100%, 1UNK=1 HỘP