产品描述
ALIGNMENT PLATE FOR MODIFICATION LOA GBPA RE 22 004 VALID UNTIL JAN 4, 2023-(NOTE:THIS DECLARATION INCLUDES HS-90309090,-GOODS DESCRIPTION IS FOR THIS HS CODE. WEIGHT,QUANTITY AND VALUE FIGURES ARE FOR THE DECLARATION.)
产品描述
SOCKET FOR RETURN LOA GBPA RE 22 004 VALID UNTIL JAN 05, 2023-(NOTE:THIS DECLARATION INCLUDES HS-85366999,-GOODS DESCRIPTION IS FOR THIS HS CODE. WEIGHT,QUANTITY AND VALUE FIGURES ARE FOR THE DECLARATION.)
产品描述
PINS, CONTACT PINS FOR REBUILD LOA GBPA RE 22 004 VALID UNTIL JANUARY 4, 2023-(NOTE:THIS DECLARATION INCLUDES HS-85389019,-GOODS DESCRIPTION IS FOR THIS HS CODE. WEIGHT,QUANTITY AND VALUE FIGURES ARE FOR THE DECLARATION.)
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965153
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
5748.98other
金额
1353.6
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
AH-39160-T43-A112-M1#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI:2568MM( THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965153
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
5748.98other
金额
1758
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
AH-39160-T20-A314-M1#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI:2553MM( THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965153
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
5748.98other
金额
237.6
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
86101-04110-C#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI:920MM( THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965153
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
5843.99other
金额
1521.6
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
86300-06320#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI:64MM( THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965153
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
5843.99other
金额
2155.4
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
86325FL40A-3#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI:2874MM( THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965153
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
5843.99other
金额
12458.4
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
86101-04120-C#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI:920MM( THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959007
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
4173.75other
金额
126.6
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
NF-28208 6FL1A#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 338 MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959007
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
4173.75other
金额
315.6
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
39152-TXA-J01#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 586 MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959007
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
4173.75other
金额
123.3
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
86321CC800#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 1140 MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959007
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
4173.75other
金额
2143.2
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
86325FL800#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 1842 MM "THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU"#&VN