产品描述
T86101-10280#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 1010 MM "THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU"#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959007
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
4173.75other
金额
35.9
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
86325AN960#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 1898 MM "THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU"#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959007
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
4173.75other
金额
320
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
HBJ-417-500-GC#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 1198 MM "THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU"#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959007
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
4173.75other
金额
2200
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
H0017FL910#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 350 MM "THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU"#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959007
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
4173.75other
金额
86.7
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
T86101-10140#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 2487 MM "THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU"#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959007
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
4173.75other
金额
17604
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
86325FL551#&DÂY CÁP NỐI VỚI ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 2761 MM "THUỘC BỘ DÂY CỦA Ô TÔ ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 12V ĐẾN 25V VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU"#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958049
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
5879.47other
金额
588.48
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
V5-004361-02(39150-TG7-A412-M1)#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 272MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958049
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
5879.47other
金额
11141.12
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
86760-0E070-A-1#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 116MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958049
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
5879.47other
金额
1375.2
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
86321AN30A(V)#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 232MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958049
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
5879.47other
金额
22064
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
V5-004042-08(39150-TJB-A014-M1)#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 233MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958049
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
5879.47other
金额
79.8
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
39510-THR-A211-M1(51955HD01)#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 140MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958049
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
5879.47other
金额
16159
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
NA-28208 5VG0B-4#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 306MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958049
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
5879.47other
金额
349.92
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
AH-39150-TLA-Q012-M1(NH797M)#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 836MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958049
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
5879.47other
金额
3682.8
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
AH-8A150-T43-A112-M1(NH731P)#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 888MM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958049
供应商
yvc
采购商
yokowo co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
——
采购区
——
重量
5879.47other
金额
153.6
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
39835-TG7-A410-M1(5265HD114)#&ĂNG TEN DÙNG CHO XE Ô TÔ KÍCH THƯỚC DÀI 491MM#&VN