以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-07-29共计14笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sam jin sa co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/14
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
——
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
CAO SU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH TỶ LỆ TẠP CHẤT KHÔNG PHẢI CAO SU CÒN LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG, KHÔNG ẢNH HƯỞNG TỚI MÔI TRƯỜNG DONG GOI 25KG#& @
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015008049
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17340other
金额
2062.8
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
CAO SU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH TỶ LỆ TẠP CHẤT KHÔNG PHẢI CAO SU CÒN LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG, KHÔNG ẢNH HƯỞNG TỚI MÔI TRƯỜNG DONG GOI 25KG#&
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014628132
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu đại lộc vina
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13720other
金额
6739.2
HS编码
56079090
产品标签
ropes,cables
产品描述
DÂY THỪNG DỪA COIR ROPE ( SIZE: 16-18MM X 200M) HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926320
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13740other
金额
1630.8
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
CAO SU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH TỶ LỆ TẠP CHẤT KHÔNG PHẢI CAO SU CÒN LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG, KHÔNG ẢNH HƯỞNG TỚI MÔI TRƯỜNG DONG GOI 25KG#&
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017926320
供应商
thuan cang trading&services co.ltd.
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13740other
金额
1630.8
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
CAO SU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH TỶ LỆ TẠP CHẤT KHÔNG PHẢI CAO SU CÒN LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG, KHÔNG ẢNH HƯỞNG TỚI MÔI TRƯỜNG DONG GOI 25KG#&
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017155426
供应商
thuan cang trading&services co.ltd.
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17450other
金额
2076
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
CAO SU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH, ĐÓNG BAO 25 KG#&KXĐ#&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017155426
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17450other
金额
2076
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
CAO SU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH, ĐÓNG BAO 25 KG#&KXĐ#&VN
交易日期
2021/06/25
提单编号
122100013260221
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12920other
金额
1532.4
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH, ĐÓNG BAO 25 KG#&VN
交易日期
2021/06/12
提单编号
122100012922084
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8440other
金额
1012.8
HS编码
产品标签
——
产品描述
NHỰA PU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH, ĐÓNG BAO 25 KG#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1476
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH, ĐÓNG BAO 25 KG#&VN
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1492.8
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH, ĐÓNG BAO 25 KG#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
122100010336888
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11390other
金额
1348.8
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH, ĐÓNG BAO 25 KG#&VN
交易日期
2021/02/02
提单编号
122100009403140
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9053other
金额
1068.36
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH, ĐÓNG BAO 25 KG#&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
122100008716315
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
采购商
sam jin sa co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17815other
金额
2119.8
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NHỰA PU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH, ĐÓNG BAO 25 KG#&VN
sam jin sa co是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-29,sam jin sa co共有14笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sam jin sa co的14笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sam jin sa co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。