以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-12-26共计163笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是t robo co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014712221
供应商
công ty tnhh vinadrawing
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3.5other
金额
125.44
HS编码
85363090
产品标签
switch
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠCH HIỆU MITSUBISHI MÃ CP30-BA 2P 1-M 5A SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014712221
供应商
công ty tnhh vinadrawing
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3.5other
金额
1165.14
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH CÔNG NGHIỆP HIỆU MITSUBISHI MÃ GT2104-PMBD SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% -#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014712221
供应商
công ty tnhh vinadrawing
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3.5other
金额
125.44
HS编码
85363090
产品标签
switch
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠCH HIỆU MITSUBISHI MÃ CP30-BA 2P 1-M 10A SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014712221
供应商
công ty tnhh vinadrawing
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3.5other
金额
432.64
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
BỘ NGÕ VÀO RA HIỆU MITSUBISHI MÃ QH42P SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014712221
供应商
công ty tnhh vinadrawing
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3.5other
金额
662.12
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
CẠC GIAO TIẾP ETHERNET MÃ VW3A3601 HIỆU SCHNEIDER SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%- #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017541345
供应商
vinadrawing co.ltd.
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20other
金额
872.8
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ BẰNG THÉP (PLATE) MÃ OG-CUP-T-01, SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP KHÔNG MO-ĐUN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017541345
供应商
công ty tnhh vinadrawing
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20other
金额
872.8
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ BẰNG THÉP (PLATE) MÃ OG-CUP-T-01, SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP KHÔNG MO-ĐUN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017060094
供应商
công ty tnhh vinadrawing
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56other
金额
1801.68
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
ĐỒ GÁ LẤY NHÃN IN SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017060094
供应商
vinadrawing co.ltd.
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
56other
金额
1801.68
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
ĐỒ GÁ LẤY NHÃN IN SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016932160
供应商
vinadrawing co.ltd.
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
42other
金额
1333.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ BẰNG THÉP (PLATE) MÃ OG-PS-NS- CUP-S-01, SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP KHÔNG MO-ĐUN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016932160
供应商
vinadrawing co.ltd.
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
42other
金额
727.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ BẰNG THÉP (PLATE) MÃ OG-PS-MIDI-G-01, SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP KHÔNG MO-ĐUN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016932160
供应商
vinadrawing co.ltd.
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
42other
金额
1137.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ BẰNG THÉP (PLATE) MÃ OG-MIDI-S-01, SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP KHÔNG MO-ĐUN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016633830
供应商
vinadrawing co.ltd.
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20other
金额
674.08
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH LÔ- GIC HIỆU MITSUBISHI MÃ Q04UDVCPU SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016633830
供应商
vinadrawing co.ltd.
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20other
金额
133.24
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
BỘ NGÕ RA HIỆU MITSUBISHI MÃ QY41P SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016633830
供应商
vinadrawing co.ltd.
采购商
t robo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20other
金额
264
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
ĐẾ CẮM RƠ LE HIỆU OMRON MÃ P2RFZ-08-E BY OMZ SỬ DỤNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%#&VN
t robo co ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-12-26,t robo co ltd.共有163笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从t robo co ltd.的163笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出t robo co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。