产品描述
MÁY BIẾN ĐIỆN,CÔNG SUẤT 40KVA, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL:TT 903, NĂM SX: KHÔNG XÁC ĐỊNH, XX: NORWAY,NHÀ SX: NORDTRAFO(TRANSFORMER FOR HEDELIUS MACHINES RS80),DH9 TK104130363266#&NO
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017074809
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1070other
金额
323.281
HS编码
85153100
产品标签
automatic welder
产品描述
MÁY HÀN HỒ QUANG KIM LOẠI, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL: PW345M C, SERI: I2090900573, NĂM SX: 2009, XX: ITALY, NHÀ SX: LINCOLN ELECTRIC (POWER WAVE 345M C),DH2 TK104130363266#&IT
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017074809
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1070other
金额
161.641
HS编码
85043399
产品标签
other transformer
产品描述
MÁY BIẾN ĐIỆN,CÔNG SUẤT 40KVA, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL:TT 903, NĂM SX: KHÔNG XÁC ĐỊNH, XX: NORWAY,NHÀ SX: NORDTRAFO(TRANSFORMER FOR HEDELIUS MACHINES RS80),DH9 TK104130363266#&NO
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017074809
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1070other
金额
161.641
HS编码
85043399
产品标签
other transformer
产品描述
MÁY BIẾN ĐIỆN, CÔNG SUẤT 30KVA, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL: 70/100 VM, NĂM SX:1991, XX:NORWAY, NHÀ SX: LANNE (TRANSFORMER FOR HEDELIUS MACHINES MC40),DH10 TK104130363266#&NO
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017074809
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1070other
金额
323.281
HS编码
85153100
产品标签
automatic welder
产品描述
MÁY HÀN HỒ QUANG KIM LOẠI, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL: ESABMIG C340 4WD, SERI: 224-450-2904, NĂM SX: 2002, XX: SWEDEN, NHÀ SX: ESAB (ESABMIG C340 4WD),DH3 TK104130363266#&SE
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017074809
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1070other
金额
323.281
HS编码
85153100
产品标签
automatic welder
产品描述
MÁY HÀN HỒ QUANG KIM LOẠI, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL: ORIGO MIG 4002CW, SERI: 801-417-0207, NĂM SX: 2008, XX: POLAND, NHÀ SX: ESAB (ORIGOMIG 4002CW),DH1 TK104130363266#&PL
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017074809
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1070other
金额
323.281
HS编码
85153100
产品标签
automatic welder
产品描述
MÁY HÀN HỒ QUANG KIM LOẠI, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL: ORIGO MIG 4002CW, SERI: 801-417-0207, NĂM SX: 2008, XX: POLAND, NHÀ SX: ESAB (ORIGOMIG 4002CW),DH1 TK104130363266#&PL
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017074809
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1070other
金额
161.641
HS编码
85043399
产品标签
other transformer
产品描述
MÁY BIẾN ĐIỆN, CÔNG SUẤT 30KVA, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL: 70/100 VM, NĂM SX:1991, XX:NORWAY, NHÀ SX: LANNE (TRANSFORMER FOR HEDELIUS MACHINES MC40),DH10 TK104130363266#&NO
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017074809
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1070other
金额
323.281
HS编码
85153100
产品标签
automatic welder
产品描述
MÁY HÀN HỒ QUANG KIM LOẠI, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL: PW345M C, SERI: I2090900573, NĂM SX: 2009, XX: ITALY, NHÀ SX: LINCOLN ELECTRIC (POWER WAVE 345M C),DH2 TK104130363266#&IT
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017074809
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1070other
金额
323.281
HS编码
85153100
产品标签
automatic welder
产品描述
MÁY HÀN HỒ QUANG KIM LOẠI, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL: ESABMIG C340 4WD, SERI: 224-450-2904, NĂM SX: 2002, XX: SWEDEN, NHÀ SX: ESAB (ESABMIG C340 4WD),DH3 TK104130363266#&SE
交易日期
2021/06/04
提单编号
122100012717321
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1423.5other
金额
——
HS编码
85299040
产品标签
camera
产品描述
CA0-526100#&MỘT PHẦN HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT CÁ - PART FOR CAMERA SYSTEM (CHI TIẾT TÊN HÀNG THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM)#&VN
交易日期
2021/06/04
提单编号
122100012717321
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1423.5other
金额
——
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CA2-526099#&MỘT PHẦN HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT CÁ - PART FOR CAMERA SYSTEM (CHI TIẾT TÊN HÀNG THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM)#&VN
交易日期
2021/05/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
25023.999
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
FE2-526094#&MỘT PHẦN HỆ THỐNG CHO CÁ ĂN- PART FOR FEEDING SYSTEM (CHI TIẾT TÊN HÀNG THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM)#&VN
交易日期
2021/05/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
74905.866
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
FE2-526095#&MỘT PHẦN HỆ THỐNG CHO CÁ ĂN- PART FOR FEEDING SYSTEM (CHI TIẾT TÊN HÀNG THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM)#&VN
交易日期
2021/05/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh scaleaq
采购商
steinsvik as
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
153169.799
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CA2-526093#&MỘT PHẦN HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT CÁ- PART FOR CAMERA SYSTEM (CHI TIẾT TÊN HÀNG THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM)#&VN