以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计4831笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh pttm va sx dai thang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202312392029321.824066201.07
202413283496253.442415653.45
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868316810
供应商
công ty tnhh yazaki hải phòng việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
413.63308
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Giấy, Bìa carton phế liệu loại bỏ từ sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306869099520
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
266.7688
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu bìa carton phế liệu loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&KXĐ ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865952100
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
484.671
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu thùng giấy, bìa cứng phế liệu loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&KXĐ ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865001830
供应商
công ty tnhh sik (việt nam)
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190.46472
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu giấy loại bỏ từ bao bì đóng nguyên liệu không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&VN ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865221040
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
601.7805
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu thùng giấy, bìa cứng phế liệu loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&KXĐ ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865221040
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
cong ty pegatron
进口港
cong ty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.5256
HS编码
44014900
产品标签
——
产品描述
Phế liệu pallet gỗ, khung gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&KXĐ ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865221040
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
cong ty pegatron
进口港
cong ty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
501.3948
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
Phế liệu nhựa PET từ khay nhựa phế các loại phế liệu loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865887810
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
cong ty pegatron
进口港
cong ty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
372.2138
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
Phế liệu nhựa (nhựa khay dạng PET) phế liệu loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865887810
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
191.4402
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu bìa carton phế liệu loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&KXĐ ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865001830
供应商
công ty tnhh sik (việt nam)
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
cong ty sik
进口港
cty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108.29208
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa( dạng mảnh, dạng tấm) loại bỏ từ bao bì đóng nguyên liệu không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi tr...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865221040
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
cong ty pegatron
进口港
cong ty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
214.3062
HS编码
39152090
产品标签
plastic chips
产品描述
Phế liệu nhựa Hips từ đai phế liệu, vỏ film phế các loại phế liệu loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865952100
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
cong ty pegatron
进口港
cong ty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.3386
HS编码
44014900
产品标签
——
产品描述
Phế liệu gỗ ( pallet, khung gỗ)phế liệu loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&KXĐ ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
306861557830
供应商
công ty tnhh pegatron việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
cong ty pegatron
进口港
cong ty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.6014
HS编码
44014900
产品标签
——
产品描述
Phế liệu pallet gỗ, khung gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất không chứa thành phần nguy hại ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&KXĐ ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860382640
供应商
công ty tnhh moons industries việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
kcn vsip
进口港
cong ty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
505.89756
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu Nhựa ( dạng dây, tấm) phế liệu loại bỏ từ bao bì, vật tư đóng gói ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&VN ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860382640
供应商
công ty tnhh moons industries việt nam
采购商
cong ty tnhh pttm va sx dai thang
出口港
kcn vsip
进口港
cong ty dai thang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
147.1402
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu Nhựa(dạng khối, mẩu)phế liệu loại bỏ từ bao bì, vật tư đóng gói ( Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)#&VN ...
展开
cong ty tnhh pttm va sx dai thang是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,cong ty tnhh pttm va sx dai thang共有4831笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh pttm va sx dai thang的4831笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh pttm va sx dai thang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。