供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11211other
金额
1340.544
HS编码
22090000
产品标签
vinegar substitutes
产品描述
GIẤM BỖNG ĐÓNG CHAI 450G. (24 CHAI/THÙNG) THƯƠNG HIỆU NGỌC LONG KOME. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014881129
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11211other
金额
2670
HS编码
11081990
产品标签
pea starch
产品描述
TINH BỘT NGHỆ ĐÓNG CHAI 50G/CHAI. (60 CHAI/THÙNG) THƯƠNG HIỆU NGỌC LONG KOME. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014881129
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11211other
金额
6510
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
THÍNH GẠO ĐÓNG BỊCH 100G/BỊCH. (100 BỊCH/THÙNG) THƯƠNG HIỆU NGỌC LONG KOME. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014881129
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11211other
金额
1502.7
HS编码
17029099
产品标签
artificial honey
产品描述
NƯỚC MÀU DỪA CARAMEN ĐÓNG CHAI 120G/CHAI ( 60 CHAI/THÙNG) THƯƠNG HIỆU NGỌC LONG KOME. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014881129
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11211other
金额
1049.664
HS编码
22090000
产品标签
vinegar substitutes
产品描述
GIẤM GẠO ĐÓNG CHAI 440G/CHAI (24CHAI/THÙNG ) THƯƠNG HIỆU NGỌC LONG KOME. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014881129
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11211other
金额
1966.8
HS编码
21039021
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM TÔM BẮC ĐÓNG CHAI 310G/CHAI (24CHAI/THÙNG ) THƯƠNG HIỆU NGỌC LONG KOME. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014875856
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2550other
金额
1310
HS编码
22030011
产品标签
beer
产品描述
BIA SÀI GÒN LAGER ALC 4.5% VOL, SẢN XUẤT TỪ LÚA MẠCH ,NỒNG ĐỘ CỒN KHÔNG QUÁ 5.8% TÍNH THEO THỂ TÍCH. ĐÓNG LON 330ML, THÙNG 24 LON.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014881129
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11211other
金额
1908.9
HS编码
21039019
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
TƯƠNG BẦN ĐÓNG CHAI 385G/CHAI. (36 CHAI/THÙNG) THƯƠNG HIỆU NGỌC LONG KOME. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014881129
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11211other
金额
1834.92
HS编码
21039021
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM TÔM BẮC ĐÓNG CHAI 150G/CHAI (36CHAI/THÙNG ) THƯƠNG HIỆU NGỌC LONG KOME. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014881129
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11211other
金额
10675.2
HS编码
21039019
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
NƯỚC CƠM MẺ ĐÓNG CHAI 160G/CHAI. (48 CHAI/THÙNG) THƯƠNG HIỆU NGỌC LONG KOME. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014881129
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11211other
金额
5323.32
HS编码
21039021
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM RUỐC ĐÓNG CHAI 200G. (36 CHAI/THÙNG) THƯƠNG HIỆU NGỌC LONG KOME. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014875856
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2550other
金额
1310
HS编码
22030011
产品标签
beer
产品描述
BIA 333 ALC 5.3% VOL, SẢN XUẤT TỪ LÚA MẠCH ,NỒNG ĐỘ CỒN KHÔNG QUÁ 5.8% TÍNH THEO THỂ TÍCH. ĐÓNG LON 330ML, THÙNG 24 LON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014875856
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thực phẩm ngọc long
采购商
kome co.ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2550other
金额
1310
HS编码
22030011
产品标签
beer
产品描述
BIA SÀI GÒN EXPORT ALC 4.9% VOL, SẢN XUẤT TỪ LÚA MẠCH ,NỒNG ĐỘ CỒN KHÔNG QUÁ 5.8% TÍNH THEO THỂ TÍCH. ĐÓNG LON 330ML, THÙNG 24 LON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017837137
供应商
vietwine inv.jsc
采购商
kome co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13680other
金额
1639
HS编码
22089099
产品标签
agave
产品描述
RƯỢU VẢI (LYCHEE LIQUOR), 500ML/CHAI, 12 CHAI/THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017837137
供应商
công ty cổ phần đầu tư rượu việt
采购商
kome co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13680other
金额
835
HS编码
22089099
产品标签
agave
产品描述
RƯỢU NẾP CÁI HOA VÀNG (GLUTINOUS RICE WINE), 500ML/CHAI, 12 CHAI/THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
kome co.ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-28,kome co.ltd.共有428笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。