HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 915MMX1829MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24525other
金额
116.16
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 800MMX2134MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24525other
金额
31130.03
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 915MMX9760MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24525other
金额
210.33
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 915MMX2134MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24525other
金额
107.9
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 800MMX1829MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24525other
金额
20720.64
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X800MMX9760MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
24525other
金额
5512.08
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KT 3MM X1220MM X 9700MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2003DL. HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017772199
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50117other
金额
203.42
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 1220MMX2134MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017772199
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50117other
金额
7153
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 3MM X 1220MMX9760MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017772199
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50117other
金额
6864
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KT 2MM X 1220MM X 9700MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL. HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017772199
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50117other
金额
8563.32
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 3MM X 1220MM X 9700MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017772199
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50117other
金额
9666.42
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 915MMX9760MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017772199
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50117other
金额
189.8
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 915MMX1829MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017772199
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50117other
金额
323.7
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 1220MMX1829MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017772199
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50117other
金额
10025.82
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KT 2MM X800MM X 9700MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL. HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN