产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KÍCH THƯỚC 3MM X 800MM X 9700MM. ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI 1 MẶT 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ MỘT MẶT BẠC, MỘT MẶT TRẮNG. XUẤT XỨ VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949734
供应商
vietal.jsc
采购商
jeng chen industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24411other
金额
6285
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KÍCH THƯỚC 3MM X 910MM X 9700MM. ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI 1 MẶT 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ MỘT MẶT BẠC, MỘT MẶT TRẮNG. XUẤT XỨ VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949734
供应商
vietal.jsc
采购商
jeng chen industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24411other
金额
5630.75
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KÍCH THƯỚC 2MM X 1220MM X 7300MM. ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI 1 MẶT 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ HAI MẶT MÀU TRẮNG SỮA. XUẤT XỨ VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949734
供应商
vietal.jsc
采购商
jeng chen industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24411other
金额
7182.5
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KÍCH THƯỚC 2MM X 910MM X 7300MM. ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI 1 MẶT 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ HAI MẶT TRẮNG SỮA. XUẤT XỨ VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949734
供应商
vietal.jsc
采购商
jeng chen industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24411other
金额
6409.27
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KÍCH THƯỚC 2MM X 800MM X 9700MM. ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI 1 MẶT 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ MỘT MẶT BẠC MỘT MẶT TRẮNG. XUẤT XỨ VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949734
供应商
vietal.jsc
采购商
jeng chen industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24411other
金额
5586.31
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KÍCH THƯỚC 2MMX1220MMX7300MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI 1 MẶT 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT SÂM PANH, MỘT MẶT TRẮNG SỮA.XUẤT XỨ VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949734
供应商
vietal.jsc
采购商
jeng chen industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24411other
金额
3982.4
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KÍCH THƯỚC 2MM X 910MM X 7300MM. ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI 1 MẶT 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ HAI MẶT MÀU SÂM PANH. XUẤT XỨ VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949734
供应商
vietal.jsc
采购商
jeng chen industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24411other
金额
7674.8
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KÍCH THƯỚC 2MM X 910MM X 9700MM. ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI 1 MẶT 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ MỘT MẶT BẠC, MỘT MẶT TRẮNG. XUẤT XỨ VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949734
供应商
vietal.jsc
采购商
jeng chen industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24411other
金额
7291.19
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KÍCH THƯỚC 2MM X 1220MM X 9700MM. ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI 1 MẶT 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ MỘT MẶT BẠC, MỘT MẶT TRẮNG. XUẤT XỨ VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017949734
供应商
vietal.jsc
采购商
jeng chen industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24411other
金额
8223.93
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KÍCH THƯỚC 3MM X 1220MM X 9700MM. ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI 1 MẶT 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ MỘT MẶT BẠC, MỘT MẶT TRẮNG. XUẤT XỨ VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24525other
金额
5512.08
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP. KT 3MM X1220MM X 9700MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.12MM, TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.24MM. SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2003DL. HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24525other
金额
116.16
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 800MMX2134MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo limited company
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
24525other
金额
107.9
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 800MMX1829MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo ltd co
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24525other
金额
20720.64
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X800MMX9760MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017864140
供应商
vietal.jsc
采购商
sih guo limited company
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
24525other
金额
116.16
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TẤM ỐP NHÔM NHỰA TỔNG HỢP.KT 2MM X 800MMX2134MM.ĐỘ DÀY CỦA NHÔM CHƯA BỒI MỘT MẶT LÀ 0.1MM,TỔNG ĐỘ DÀY NHÔM 0.2MM.SƠN PHỦ MỘT MẶT EV2001DL, MỘT MẶT EV2002DL2.HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VN#&VN