供应商
công ty tnhh một thành viên galaxy quốc tế
采购商
minong co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
14476
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN NUNG CHẢY NINH BÌNH (FMP GRANULAR),DẠNG HẠT,P2O5:15%(MIN),CAO: 20%(MIN);MGO:10%(MIN),SIO2:20%(MIN),MOISTURE: 7% MAX,SIZE 2-5 MM(90%), DÙNG LÀM PHÂN BÓN CÂY.MỚI100%, SX VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2022/02/10
提单编号
122200014524191
供应商
công ty tnhh một thành viên galaxy quốc tế
采购商
minong co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
40200other
金额
12600
HS编码
31031990
产品标签
dicalcium phosphate
产品描述
PHÂN SUPER LÂN HẠT, P2O5: 15-17% CAO EQUAL OR GREATER 15% S: EQUAL OR GREATER 6% SIO2 EQUAL OR GREATER 6%, DÙNG LÀM PHÂN BÓN CÂY, MỚI 100% SX VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017471076
供应商
galaxy exp imp
采购商
minong co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
100500other
金额
29600
HS编码
31031990
产品标签
dicalcium phosphate
产品描述
PHÂN SUPER LÂN HẠT, P2O5: 15-17% CAO EQUAL OR GREATER 15% S: EQUAL OR GREATER 6% SIO2 EQUAL OR GREATER 6%, DÙNG LÀM PHÂN BÓN CÂY, MỚI 100% SX VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017471076
供应商
galaxy exp imp
采购商
minong co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
100500other
金额
29600
HS编码
31031990
产品标签
dicalcium phosphate
产品描述
PHÂN SUPER LÂN HẠT, P2O5: 15-17% CAO EQUAL OR GREATER 15% S: EQUAL OR GREATER 6% SIO2 EQUAL OR GREATER 6%, DÙNG LÀM PHÂN BÓN CÂY, MỚI 100% SX VIỆT NAM#&VN
产品描述
PHÂN SUPER LÂN HẠT, P2O5: 15-17% CAO EQUAL OR GREATER 20% S: EQUAL OR GREATER 6% SIO2 EQUAL OR GREATER 6%, DÙNG LÀM PHÂN BÓN CÂY, MỚI 100% SX VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016066894
供应商
galaxy exp imp
采购商
minong co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
India
采购区
——
重量
22100other
金额
5962
HS编码
31031190
产品标签
super phosphate
产品描述
PHÂN SUPER LÂN HẠT , P2O5: 15-17% CAO 20% (MIN ) MGO 10% ( MIN ) SIO2 20% ( MIN ) MOISTURE < 7 , SIZE 2-5 MM ( 90% MIN ), DÙNG LÀM PHÂN BÓN CÂY. HÀNG MỚI 100% SX VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014197164
供应商
công ty tnhh một thành viên galaxy quốc tế
采购商
minong co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44200other
金额
11792
HS编码
31031190
产品标签
super phosphate
产品描述
PHÂN SUPER LÂN HẠT , P2O5: 15-17% CAO 20% (MIN ) MGO 10% ( MIN ) SIO2 20% ( MIN ) MOISTURE 7 , SIZE 2-5 MM ( 90% MIN ). HÀNG MỚI 100% SX VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên galaxy quốc tế
采购商
minong co.ltd.
产品描述
PHÂN BÓN CHẾ PHẨM SINH HỌC BIOTRICHO (NGUỒN GỐC TỪ THỰC VẬT) 20KG/BAO. HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/01/12
提单编号
122100008782430
供应商
công ty tnhh một thành viên galaxy quốc tế
采购商
minong co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22100other
金额
4664
HS编码
31031190
产品标签
super phosphate
产品描述
PHÂN SUPER LÂN HẠT , P2O5: 15-17% CAO 20% (MIN ) MGO 10% ( MIN ) SIO2 20% ( MIN ) MOISTURE < 7 , SIZE 2-5 MM ( 90% MIN ). HÀNG MỚI 100% SX VIỆT NAM#&VN