供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
101.932
HS编码
84339090
产品标签
machines
产品描述
BÍCH GẮN VÀO TRỤC BÁNH SAO LÀ BỘ PHẬN MÁY GẶT LÚA CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA.MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
2922.515
HS编码
84339090
产品标签
machines
产品描述
BÁNH XÍCH CAO SU LÀ LÕI THÉP (TRACK) JCH5750 CỦA BỘ PHẬN CỦA MÁY GẶT LÚA LIÊN HỢP, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%. PHÂN LOẠI MÃ HS THEO CV 5487/TCHQ-TXNK, 18.08.2017#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
52.273
HS编码
84339090
产品标签
machines
产品描述
CÀNG TĂNG ĐƯA LÀ BỘ PHẬN MÁY GẶT ĐẬP LÚA LIÊN HỢP CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
70.33
HS编码
84339090
产品标签
machines
产品描述
ỐP HÔNG TRƯỚC LÀ BỘ PHẬN MÁY GẶT ĐẬP LÚA LIÊN HỢP CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
7.983
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN DẦU BỘ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ (PISTON) DÙNG CHO MÁY GẶT ĐẬP LÚA LIÊN HỢP CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
1158.742
HS编码
84339090
产品标签
machines
产品描述
BỘ PHẬN CÀO RƠM LÀ BỘ PHẬN MÁY ĐÓNG KIỆN RƠM, SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP, XUẤT XỨ: CHINA. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
1.188
HS编码
94019099
产品标签
seat,sofa
产品描述
BỘ PHẬN DỰA LƯNG GHẾ BẰNG XỐP LÀ BỘ PHẬN MÁY GẶT ĐẬP LÚA LIÊN HỢP CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
267.731
HS编码
40117000
产品标签
motorbike
产品描述
BỘ LỐP SĂM CAO SU GAI LÌ, DÙNG CHO MÁY CÀY, SIZE LỐP: 8-16/8, ĐƯỜNG KÍNH VÀNH: 40.6 CM, THƯƠNG HIỆU ARMOUR, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
92.665
HS编码
84339090
产品标签
machines
产品描述
THANH NGANG BĂNG TẢI LÀ BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ MÁY GẶT ĐẬP LÚA LIÊN HỢP CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
182.479
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BƠM DẦU PHỤ BẰNG SẮT DÙNG CHO MÁY GẶT ĐẬP LÚA LIÊN HỢP CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
25.186
HS编码
84339090
产品标签
machines
产品描述
THANH NỐI RÔ TUYN LÀ BỘ PHẬN MÁY GẶT LÚA LIÊN HỢP CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
17.107
HS编码
84339090
产品标签
machines
产品描述
ĐĨA CÔN DÙNG LẮP VÀO NỒI CÔN LÀ BỘ PHẬN MÁY GẶT LÚA CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
166.322
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber
产品描述
ĐAI TẢI SB59 DÙNG GẮN VÀO MÁY GẶT LÚA LIÊN HỢP CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
292.727
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
Ổ KHÓA ĐỀ DÙNG CHO ĐỘNG CƠ MÁY GẶT ĐẬP LÚA LIÊN HỢP CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN
交易日期
2022/02/11
提单编号
122200014545216
供应商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp trần minh
采购商
chiv.bunlay
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19706other
金额
66.529
HS编码
84339090
产品标签
machines
产品描述
VỎ Ổ LẮC CẮT LÀ BỘ PHẬN MÁY GẶT LÚA LIÊN HỢP CỦA ĐỘNG CƠ DIESEL 4 XYLANH-TURBO, 50.8 KW, XUẤT XỨ: CHINA. MỚI 100%#&CN